TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 33
Slovan Liberec
FT
2 - 3
(1-0)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
80%
Hòa
0%
Hradec Kralove
20%
26/05 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Hradec Kralove |
21/05 | Hradec Kralove | 0 - 4 | Slovan Liberec |
26/04 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Slovan Liberec |
06/11 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
04/12 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
30/09 | MFk Karvina | 5 - 2 | Slovan Liberec |
26/09 | Kladno | 0 - 2 | Slovan Liberec |
23/09 | Slovan Liberec | 3 - 3 | Teplice |
17/09 | Jablonec | 1 - 1 | Slovan Liberec |
03/09 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
01/10 | Pardubice | 1 - 1 | Hradec Kralove |
27/09 | Jihlava | 0 - 1 | Hradec Kralove |
24/09 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Jablonec |
16/09 | Mlada Boleslav | 5 - 1 | Hradec Kralove |
04/09 | Hradec Kralove | 1 - 3 | Sigma Olomouc |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.92
SLI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HKRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.88*3*0.92
3/5 trận gần đây của HKRA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 2 | 0 | 27 | 7 | 26 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 17 | 5 | 24 |
3. | Vik.Plzen | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 11 | 19 |
4. | Sigma Olomouc | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 14 | 18 |
5. | Banik Ostrava | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 17 |
6. | Mlada Boleslav | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 12 | 17 |
7. | Slovacko | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 12 | 17 |
8. | Teplice | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 13 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 14 | 13 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 17 | 11 |
11. | Slovan Liberec | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 18 | 10 |
12. | Jablonec | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 14 | 8 |
13. | Pardubice | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 17 | 8 |
14. | MFk Karvina | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 22 | 7 |
15. | C. Budejovice | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 25 | 7 |
16. | Zlin | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: