TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 33
Slovan Liberec
FT
2 - 3
(1-0)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
40%
Hòa
40%
Hradec Kralove
20%
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
11/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slovan Liberec |
26/05 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Hradec Kralove |
21/05 | Hradec Kralove | 0 - 4 | Slovan Liberec |
26/04 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
06/10 | Slovan Liberec | 0 - 5 | Jablonec |
28/09 | Dukla Praha | 1 - 4 | Slovan Liberec |
22/09 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
02/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
19/10 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
05/10 | MFk Karvina | 0 - 0 | Hradec Kralove |
29/09 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
21/09 | Hradec Kralove | 3 - 0 | Slovacko |
01/09 | Hradec Kralove | 0 - 2 | Sparta Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 3/4*0.92
SLI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, HKRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.88*3*0.92
3/5 trận gần đây của HKRA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 10 | 9 | 1 | 0 | 22 | 3 | 28 |
2. | Sparta Praha | 11 | 8 | 1 | 2 | 23 | 12 | 25 |
3. | Vik.Plzen | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 21 |
4. | Sigma Olomouc | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 15 | 18 |
5. | Banik Ostrava | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 18 |
6. | Jablonec | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 7 | 17 |
7. | Slovacko | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 11 | 16 |
8. | MFk Karvina | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | 15 |
9. | Hradec Kralove | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | 14 |
10. | Mlada Boleslav | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 13 | 13 |
11. | Bohemians 1905 | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 16 | 13 |
12. | Slovan Liberec | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 18 | 12 |
13. | Dukla Praha | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | 11 |
14. | Teplice | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 19 | 10 |
15. | Pardubice | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 18 | 7 |
16. | C. Budejovice | 11 | 0 | 1 | 10 | 3 | 29 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: