TRỰC TIẾP SLOVAN LIBEREC VS BOHEMIANS 1905
VĐQG Séc, vòng 14
Slovan Liberec
FT
2 - 1
(0-0)
Bohemians 1905
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slovan Liberec
20%
Hòa
20%
Bohemians 1905
60%
06/08 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Bohemians 1905 |
05/03 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Bohemians 1905 |
30/11 | Slovan Liberec | 3 - 4 | Bohemians 1905 |
11/09 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slovan Liberec |
09/04 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
23/09 | Slovan Liberec | 3 - 3 | Teplice |
17/09 | Jablonec | 1 - 1 | Slovan Liberec |
03/09 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
27/08 | Sigma Olomouc | 2 - 0 | Slovan Liberec |
19/08 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 1905
23/09 | Bohemians 1905 | 3 - 2 | Sigma Olomouc |
16/09 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Banik Ostrava |
03/09 | Vik.Plzen | 2 - 0 | Bohemians 1905 |
27/08 | Bohemians 1905 | 2 - 1 | Hradec Kralove |
20/08 | C. Budejovice | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*0 : 3/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 7/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.85
3/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 24 | 5 | 22 |
2. | Slavia Praha | 8 | 7 | 1 | 0 | 16 | 4 | 22 |
3. | Sigma Olomouc | 9 | 6 | 0 | 3 | 17 | 11 | 18 |
4. | Slovacko | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 10 | 17 |
5. | Vik.Plzen | 7 | 5 | 1 | 1 | 20 | 7 | 16 |
6. | Mlada Boleslav | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 11 | 14 |
7. | Banik Ostrava | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 9 | 14 |
8. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 12 | 13 |
9. | Teplice | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 10 | 12 |
10. | Slovan Liberec | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
11. | Hradec Kralove | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 16 | 7 |
12. | Pardubice | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | 7 |
13. | C. Budejovice | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 24 | 6 |
14. | Jablonec | 8 | 0 | 5 | 3 | 6 | 13 | 5 |
15. | MFk Karvina | 9 | 1 | 1 | 7 | 10 | 20 | 4 |
16. | Zlin | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 24 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: