TRỰC TIẾP SLAVIA PRAHA VS VIK.PLZEN
VĐQG Séc, vòng 32
Slavia Praha
FT
1 - 1
(0-0)
Vik.Plzen
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Slavia Praha
40%
Hòa
0%
Vik.Plzen
60%
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
06/11 | Slavia Praha | 1 - 2 | Vik.Plzen |
20/05 | Slavia Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
12/03 | Slavia Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
19/09 | Vik.Plzen | 3 - 0 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
15/03 | Slavia Praha | 1 - 3 | AC Milan |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN
18/04 | Fiorentina | 0 - 0 | Vik.Plzen |
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
11/04 | Vik.Plzen | 0 - 0 | Fiorentina |
06/04 | MFk Karvina | 0 - 0 | Vik.Plzen |
02/04 | Jablonec | 0 - 3 | Vik.Plzen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*0 : 3/4*-0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 14/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*-0.98
3/5 trận gần đây của PLZ có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 28 | 22 | 4 | 2 | 62 | 22 | 70 |
2. | Slavia Praha | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 20 | 68 |
3. | Vik.Plzen | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 32 | 58 |
4. | Banik Ostrava | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 33 | 44 |
5. | Mlada Boleslav | 28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 44 | 40 |
6. | Slovacko | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 37 | 39 |
7. | Slovan Liberec | 28 | 10 | 8 | 10 | 44 | 44 | 38 |
8. | Sigma Olomouc | 28 | 10 | 6 | 12 | 37 | 39 | 36 |
9. | Hradec Kralove | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 36 | 36 |
10. | Teplice | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | 35 |
11. | Bohemians 1905 | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 38 | 31 |
12. | Jablonec | 28 | 6 | 10 | 12 | 34 | 44 | 28 |
13. | Pardubice | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 38 | 28 |
14. | Zlin | 28 | 5 | 9 | 14 | 36 | 60 | 24 |
15. | C. Budejovice | 28 | 6 | 4 | 18 | 30 | 58 | 22 |
16. | MFk Karvina | 28 | 5 | 6 | 17 | 28 | 51 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: