TRỰC TIẾP SINT TRUIDEN VS RE MOUSCRON
VĐQG Bỉ, vòng 17
Sint Truiden
FT
0 - 1
(0-0)
RE Mouscron
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sint Truiden
20%
Hòa
20%
RE Mouscron
60%
24/01 | Sint Truiden | 0 - 2 | RE Mouscron |
01/12 | RE Mouscron | 3 - 2 | Sint Truiden |
26/01 | RE Mouscron | 1 - 3 | Sint Truiden |
28/07 | Sint Truiden | 0 - 1 | RE Mouscron |
11/03 | RE Mouscron | 1 - 1 | Sint Truiden |
- PHONG ĐỘ SINT TRUIDEN
30/09 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Sint Truiden |
21/09 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 3 | Sint Truiden |
15/09 | Sint Truiden | 2 - 1 | OH Leuven |
02/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Sint Truiden |
25/08 | Sint Truiden | 0 - 0 | Union Saint-Gilloise |
- PHONG ĐỘ RE MOUSCRON
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*0 : 1/2*0.85
+ STRU đang có PD ổn định khi thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trái lại, MPER đang có PD rất tệ khi chỉ thắng kèo 1/5 trận gần nhấtDự đoán: STRU
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.88
+ Trận DD gần nhất giữa 2 đội kết thúc dưới 3 bàn. Tuy nhiên, 3/5 trận gần đây của STRU và 4/5 trận của MPER luôn có trên 3 bànDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 22 |
2. | Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 16 |
3. | Westerlo | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 15 |
4. | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 14 |
5. | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 14 |
6. | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 14 |
7. | Antwerpen | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 13 |
8. | Union Saint-Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 13 |
9. | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 12 |
10. | Dender | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | 12 |
11. | OH Leuven | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 11 |
12. | KV Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | 11 |
13. | Sint Truiden | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | 10 |
14. | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | 8 |
15. | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | 8 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 22 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: