TRỰC TIẾP SIGMA OLOMOUC VS SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 17
Sigma Olomouc
FT
1 - 1
(1-1)
Sparta Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sigma Olomouc
20%
Hòa
20%
Sparta Praha
60%
28/09 | Sparta Praha | 2 - 3 | Sigma Olomouc |
28/04 | Sigma Olomouc | 1 - 4 | Sparta Praha |
23/07 | Sparta Praha | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
07/05 | Sigma Olomouc | 0 - 1 | Sparta Praha |
29/01 | Sigma Olomouc | 1 - 1 | Sparta Praha |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
02/11 | MFk Karvina | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
30/10 | Vik.Zizkov | 0 - 2 | Sigma Olomouc |
27/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Jablonec |
19/10 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
06/10 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA
23/11 | Sparta Praha | 1 - 1 | Teplice |
10/11 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
07/11 | Sparta Praha | 1 - 2 | Stade Brestois |
03/11 | Sparta Praha | 1 - 3 | Banik Ostrava |
31/10 | Sparta Praha | 4 - 0 | Brno |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.78*1/2 : 0*-0.96
SIGM đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SPRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.82*2 1/2*0.98
3/5 trận gần đây của SIGM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SPRA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 8 | 30 |
3. | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 27 |
4. | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 27 |
5. | Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 24 |
6. | Slovacko | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 16 | 20 |
7. | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 7 | 3 | 22 | 17 | 19 |
8. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
9. | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 19 |
10. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | 17 |
13. | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | 14 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: