TRỰC TIẾP SHIMIZU S-PULSE VS KYOTO SANGA
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 39
Shimizu S-Pulse
FT
4 - 1
(1-0)
Kyoto Sanga
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shimizu S-Pulse
40%
Hòa
20%
Kyoto Sanga
40%
27/08 | Shimizu S-Pulse | 1 - 0 | Kyoto Sanga |
22/06 | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Kyoto Sanga |
14/05 | Kyoto Sanga | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse |
03/11 | Shimizu S-Pulse | 4 - 1 | Kyoto Sanga |
03/05 | Kyoto Sanga | 2 - 1 | Shimizu S-Pulse |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
18/05 | Yokohama FC | 2 - 0 | Shimizu S-Pulse |
11/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 0 | Kagoshima |
06/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse |
03/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 1 | Tochigi SC |
28/04 | Okayama | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
- PHONG ĐỘ KYOTO SANGA
19/05 | Kyoto Sanga | 0 - 5 | Sanf Hiroshima |
15/05 | Urawa Red | 3 - 0 | Kyoto Sanga |
11/05 | Kyoto Sanga | 2 - 3 | Avispa Fukuoka |
06/05 | Kyoto Sanga | 0 - 3 | Machida Zelvia |
03/05 | FC Tokyo | 2 - 1 | Kyoto Sanga |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
SSP đang thi đấu ổn định: thắng 5/5 trận gần đây. Trong khi đó, KYO thi đấu thiếu ổn định: thua 0/5 trận vừa qua.Dự đoán: SSP
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SSP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shimizu S-Pulse | 16 | 12 | 1 | 3 | 31 | 16 | 37 |
2. | V-Varen Nagasaki | 16 | 9 | 6 | 1 | 30 | 13 | 33 |
3. | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 29 |
4. | Yokohama FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 22 | 9 | 28 |
5. | Renofa Yamaguchi | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 27 |
6. | Okayama | 16 | 7 | 6 | 3 | 19 | 12 | 27 |
7. | Iwaki FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 24 | 12 | 26 |
8. | JEF United Chiba | 16 | 7 | 3 | 6 | 35 | 19 | 24 |
9. | Ventforet Kofu | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 23 | 22 |
10. | Blaublitz Akita | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 16 | 22 |
11. | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 16 | 22 |
12. | Ehime FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 25 | 21 |
13. | Fujieda MYFC | 16 | 6 | 2 | 8 | 12 | 22 | 20 |
14. | Mito Hollyhock | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 16 | 18 |
15. | Tokushima Vortis | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 25 | 18 |
16. | Montedio Yama. | 16 | 5 | 2 | 9 | 15 | 21 | 17 |
17. | Roas. Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 30 | 17 |
18. | Kagoshima | 16 | 3 | 4 | 9 | 14 | 31 | 13 |
19. | Tochigi SC | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 33 | 12 |
20. | Thespa Kusatsu | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 29 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: