TRỰC TIẾP SHIMIZU S-PULSE VS FC GIFU
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 26
Shimizu S-Pulse
Tae-Se Jong (72')
Tae-Se Jong (35')
FT
2 - 0
(1-0)
FC Gifu
- THỐNG KÊ
11(6) | Sút bóng | 6(4) |
7 | Phạt góc | 0 |
8 | Phạm lỗi | 9 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
54% | Cầm bóng | 46% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Shimizu S-Pulse
33%
Hòa
67%
FC Gifu
0%
07/06 | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | FC Gifu |
31/07 | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | FC Gifu |
08/05 | FC Gifu | 1 - 1 | Shimizu S-Pulse |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
06/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse |
03/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 1 | Tochigi SC |
28/04 | Okayama | 0 - 1 | Shimizu S-Pulse |
24/04 | Kataller Toyama | 0 - 0 | Shimizu S-Pulse |
20/04 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
- PHONG ĐỘ FC GIFU
06/05 | FC Gifu | 0 - 1 | Giravanz Kita. |
03/05 | Nagano Parceiro | 2 - 1 | FC Gifu |
28/04 | Zweigen Kan. | 0 - 0 | FC Gifu |
14/04 | FC Gifu | 1 - 2 | Tegevajaro Miyazaki |
10/04 | FC Gifu | 1 - 1 | Kataller Toyama |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GIFU khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GIFU
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của GIFU có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shimizu S-Pulse | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 14 | 34 |
2. | V-Varen Nagasaki | 14 | 8 | 5 | 1 | 27 | 13 | 29 |
3. | Yokohama FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 9 | 24 |
4. | Iwaki FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 10 | 23 |
5. | Okayama | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 23 |
6. | Vegalta Sendai | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 12 | 23 |
7. | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 11 | 21 |
8. | Ventforet Kofu | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 21 |
9. | JEF United Chiba | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 16 | 20 |
10. | Ehime FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 16 | 20 |
11. | Oita Trinita | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 20 |
12. | Blaublitz Akita | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 19 |
13. | Montedio Yama. | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 18 | 17 |
14. | Fujieda MYFC | 14 | 5 | 2 | 7 | 10 | 20 | 17 |
15. | Tokushima Vortis | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 23 | 15 |
16. | Mito Hollyhock | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 15 | 14 |
17. | Kagoshima | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 24 | 13 |
18. | Roas. Kumamoto | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 29 | 13 |
19. | Tochigi SC | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 30 | 12 |
20. | Thespa Kusatsu | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 26 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
Thứ 7, ngày 10/08 | |||
16h00 | Iwaki FC | vs | Ehime FC |
16h00 | Yokohama FC | vs | V-Varen Nagasaki |
16h00 | Ventforet Kofu | vs | Fujieda MYFC |
16h00 | Mito Hollyhock | vs | Vegalta Sendai |
16h30 | Shimizu S-Pulse | vs | Thespa Kusatsu |
17h00 | Renofa Yamaguchi | vs | Tochigi SC |
17h00 | Okayama | vs | JEF United Chiba |
C.Nhật, ngày 11/08 | |||
16h00 | Blaublitz Akita | vs | Kagoshima |
17h00 | Oita Trinita | vs | Roas. Kumamoto |
17h00 | Montedio Yama. | vs | Tokushima Vortis |
BÌNH LUẬN: