TRỰC TIẾP SHEFFIELD UTD VS MAN UTD
Ngoại Hạng Anh, vòng 13
Sheffield Utd
David McGoldrick (87')
David McGoldrick (05')
FT
2 - 3
(1-2)
Man Utd
(51') Marcus Rashford
(33') Anthony Martial
(26') Marcus Rashford
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+5'
Paul Pogba -
Jack Robinson
90+5'
-
90+1'
Dean Henderson -
90'
Scott McTominay
Anthony Martia -
David McGoldrick
87'
-
80'
Donny van de Beek
Bruno Fernande -
74'
Juan Mata
Mason Greenwoo -
Rhian Brewster
Oliver Burk74'
-
John Egan
70'
-
Lys Mousset
Phil Jagielk63'
-
Phil Jagielka
51'
-
51'
Marcus Rashford -
33'
Anthony Martial -
26'
Marcus Rashford -
Phil Jagielka
Sander Berge (chấn thương)12'
-
David McGoldrick
05'
- THỐNG KÊ
12(6) | Sút bóng | 14(8) |
6 | Phạt góc | 3 |
17 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 4 |
41% | Cầm bóng | 59% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1A. Ramsdale
-
2Baldock
-
6Basham
-
12J. Egan
-
19J. Robinson
-
3Stevens
-
88Freeman
-
22E. Ampadu
-
4J. Fleck
-
14O. Burke
-
17McGoldrick
- Đội hình dự bị:
-
15P. Jagielka
-
10B. Sharp
-
23B. Osborn
-
16Norwood
-
11Lys Mousset
-
21Verrips
-
24L. Clarke
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
26D. Henderson
-
27Alex Telles
-
5H. Maguire
-
2V. Lindelof
-
29Wan-Bissaka
-
6Pogba
-
31N. Matic
-
10M. Rashford
-
18Fernandes
-
11M. Greenwood
-
9Martial
- Đội hình dự bị:
-
8Mata
-
1De Gea
-
17Fred
-
23L. Shaw
-
21D. James
-
34Van de Beek
-
39McTominay
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sheffield Utd
20%
Hòa
0%
Man Utd
80%
25/04 | Man Utd | 4 - 2 | Sheffield Utd |
22/10 | Sheffield Utd | 1 - 2 | Man Utd |
28/01 | Man Utd | 1 - 2 | Sheffield Utd |
18/12 | Sheffield Utd | 2 - 3 | Man Utd |
25/06 | Man Utd | 3 - 0 | Sheffield Utd |
- PHONG ĐỘ SHEFFIELD UTD
18/01 | Sheffield Utd | 2 - 0 | Norwich |
10/01 | Sheffield Utd | 0 - 1 | Cardiff City |
04/01 | Watford | 1 - 2 | Sheffield Utd |
02/01 | Sunderland | 2 - 1 | Sheffield Utd |
29/12 | Sheffield Utd | 1 - 1 | West Brom |
- PHONG ĐỘ MAN UTD
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*1 1/4 : 0*-0.91
SFU chìm trong khủng hoảng: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MU khi thắng 5/6 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: MU
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của SFU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 50 |
2. | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 44 |
3. | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 44 |
4. | Man City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 38 |
5. | Newcastle | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 38 |
6. | Chelsea | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 37 |
7. | Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 37 |
8. | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | 36 |
9. | Brighton | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 34 |
10. | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 33 |
11. | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 28 |
12. | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | 27 |
13. | Man Utd | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | 26 |
14. | West Ham Utd | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | 26 |
15. | Tottenham | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 24 |
16. | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | 20 |
17. | Wolves | 21 | 4 | 4 | 13 | 31 | 48 | 16 |
18. | Ipswich | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | 16 |
19. | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | 14 |
20. | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU NGOẠI HẠNG ANH
Thứ 7, ngày 30/11 | |||
03h00 | Brighton | 1 - 1 | Southampton |
22h00 | Nottingham Forest | 1 - 0 | Ipswich |
22h00 | Brentford | 4 - 1 | Leicester City |
22h00 | Wolves | 2 - 4 | Bournemouth |
22h00 | Crystal Palace | 1 - 1 | Newcastle |
C.Nhật, ngày 01/12 | |||
00h30 | West Ham Utd | 2 - 5 | Arsenal |
20h30 | Chelsea | 3 - 0 | Aston Villa |
20h30 | Man Utd | 4 - 0 | Everton |
20h30 | Tottenham | 1 - 1 | Fulham |
22h59 | Liverpool | 2 - 0 | Man City |
BÌNH LUẬN: