TRỰC TIẾP SENEGAL VS BENIN
Can Cup 2023, vòng Tu Ket
Senegal
Idrissa Gueye (69')
FT
1 - 0
(0-0)
Benin
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Steve Mounie -
Sadio Mane
90+1'
-
Salif Sane
Idrissa Guey89'
-
82'
Olivier Verdon -
81'
David Djigla
Cebio Souko -
77'
Jodel Dossou
Mickaël Pot -
Idrissa Gueye
69'
-
69'
Mama Seibou
Sessi D'Almeid -
Krepin Diatta
Keit65'
-
Mbaye Diagne
M'Baye Niang (chấn thương)64'
-
44'
Cebio Soukou
- THỐNG KÊ
14(4) | Sút bóng | 9(3) |
3 | Phạt góc | 2 |
25 | Phạm lỗi | 22 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
6 | Việt vị | 1 |
63% | Cầm bóng | 37% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
23Gomis
-
3Koulibaly
-
8Kouyate
-
12Sabaly
-
21Gassama
-
14H. Saivet
-
5I. Gueye
-
17B. N'Diaye
-
9M. Niang
-
10Mane
-
11K. Balde
- Đội hình dự bị:
-
13A.Ndiaye
-
1Diallo
-
2Ciss Sailou
-
6S.Sane
-
7M. Konate
-
19M. Diagne
-
20S. Thioub
-
22M.Wague
-
4Kara
-
18I. Sarr
-
15K. Diatta
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Saturnin Allagbe
-
6O.Verdon
-
13M.Adilehou
-
8J.Adeoti
-
11E.Imorou
-
2S.Baraze
-
17S.Sessegnon
-
15S.D'Almeida
-
10M.Pote
-
14C.Soukou
-
9S.Mounie
- Đội hình dự bị:
-
1Fabien Farnolle
-
5Junior Salomon
-
7David Djigla
-
20Jodel Dossou
-
12David Kiki
-
18Mama Seïbou
-
22Rodrigue Fassinou
-
19Desire Segbe Azankpo
-
21Rodrigue Kossi
-
23Cherif Kakpo
-
4Anane Tidjani
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Senegal
75%
Hòa
25%
Benin
0%
- PHONG ĐỘ SENEGAL
- PHONG ĐỘ BENIN
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1*0.99
SEN đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BNI thi đấu thiếu ổn định: không thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SEN
Tài xỉu: 0.90*2*0.92
4/5 trận gần đây của SEN có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BNI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
BÌNH LUẬN: