TRỰC TIẾP SC BASTIA VS LORIENT
VĐQG Pháp, vòng 29
SC Bastia
FT
0 - 0
(0-0)
Lorient
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Yannick Cahuzac
88'
-
88'
Raphael Guerreiro -
Jean-Louis Leca
87'
-
80'
Raphael Guerreiro
Romain Philippoteaux -
Sadio Diallo
Francois Kamano77'
-
73'
Walid Mesloub
Rafidine Abdullah -
65'
Rafidine Abdullah -
60'
Maxime Barthelme
Jimmy Cabot -
45'
Francois Bellugou -
Mehdi Mostefa
36'
- THỐNG KÊ
24(7) | Sút bóng | 2(1) |
8 | Phạt góc | 2 |
15 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 3 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16J.Leca
-
5S.Squillaci
-
15J.Palmieri
-
17M.Peybernes
-
23A.Djiku
-
7F.Ayite
-
8Danic
-
14Mehdi Mostefa
-
18Y.Cahuzac
-
25F.Kamano
-
11Brandao
- Đội hình dự bị:
-
30T.Vincensini
-
20F.Modesto
-
28Marange
-
2S. Diallo
-
6S.Fofana
-
19Ngando
-
33L.Couibaly
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
40B.Lecomte
-
3Pedrinho
-
4Le Goff
-
5Z. Toure
-
25L.Gassama
-
6F.Bellugou
-
7D.Ndong
-
13R.Abdullah
-
19R.Philippoteaux
-
27E.Reale
-
9Waris
- Đội hình dự bị:
-
30F.Chaigneau
-
26Y.Wachter
-
14Danilo
-
21Al.Traore
-
28M.Barthelme
-
17W.Mesloub
-
22B.Jeannot
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
SC Bastia
40%
Hòa
60%
Lorient
0%
- PHONG ĐỘ SC BASTIA
- PHONG ĐỘ LORIENT
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.89*0 : 1/4*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOR khi thắng 4/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOR
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.79
5/5 trận gần đây của BAST có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 29 |
2. | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 23 |
3. | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 20 |
4. | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 19 |
5. | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 18 |
6. | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 17 |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 17 |
8. | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
9. | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 16 |
10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
11. | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | 13 |
12. | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | 13 |
13. | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 11 |
14. | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | 10 |
16. | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | 10 |
17. | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | 9 |
18. | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | 7 |
BÌNH LUẬN: