TRỰC TIẾP SASSUOLO VS PALERMO
VĐQG Italia, vòng 24
Sassuolo
Simone Missiroli (50')
Gregoire Defrel (45')
FT
2 - 2
(1-1)
Palermo
(53') Uros Djurdjevic
(30') Franco Vazquez
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Bryan Cristante
Oscar Hiljemark -
Nicola Sansone
Simone Missiroli81'
-
81'
Andrea Rispoli
Uros Djurdjevic -
75'
Achraf Lazaar -
Marcello Gazzola
73'
-
73'
Robin Quaison
Aleksandar Trajkovski -
Alfred Duncan
Lorenzo Pellegrini62'
-
Lorenzo Pellegrini
55'
-
53'
Uros Djurdjevic -
Simone Missiroli
50'
-
Marcello Gazzola
Sime Vrsaljko45'
-
Gregoire Defrel
45'
-
Luca Antei
43'
-
40'
Achraf Lazaar -
30'
Franco Vazquez
- THỐNG KÊ
23(6) | Sút bóng | 7(2) |
7 | Phạt góc | 3 |
21 | Phạm lỗi | 23 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 2 |
64% | Cầm bóng | 36% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
47A.Consigli
-
5L.Antei
-
11S.Vrsaljko
-
13F. Peluso
-
15F.Acerbi
-
4F.Magnanelli
-
6L. Pellegrini
-
7S.Missiroli
-
9Falcinelli
-
25D.Berardi
-
92Defrel
- Đội hình dự bị:
-
1A.Pomini
-
79G.Pegolo
-
3A.Longhi
-
23M.Gazzola
-
26E.Terranova
-
28P.Cannavaro
-
8D.Biondini
-
16M. Politano
-
17N.Sansone
-
32Duncan
-
29Mandelli
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
70S.Sorrentino
-
6E. Goldaniga
-
7A.Lazaar
-
12G.Gonzalez
-
77C.Embalo
-
10O. Hiljemark
-
16G. Brugman
-
18I.Chochev
-
8A. Trajkovski
-
20F.Vazquez
-
99U. Durdevic
- Đội hình dự bị:
-
55Leonardo Marson
-
53Alastra
-
2R.Vitiello
-
3Rispoli
-
4S.Andelkovic
-
15F.Bolzoni
-
97Pezzella
-
9M.Cassini
-
21R.Quaison
-
24Cristante
-
11A. Gilardino
-
54Gumina
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Sassuolo
60%
Hòa
40%
Palermo
0%
- PHONG ĐỘ SASSUOLO
- PHONG ĐỘ PALERMO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*-0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAL khi thắng 1/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAL
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.97
4/5 trận gần đây của SAS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PAL cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: