TRỰC TIẾP SAINT ETIENNE VS LILLE
VĐQG Pháp, vòng 12
Saint Etienne
FT
1 - 1
(1-0)
Lille
(65') Jonathan Ikone
(PEN 33') Wahbi Khazri
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
-
90+1'
-
86'
Jonathan David
Luiz Arauj -
86'
Xeka
Benjamin Andr -
74'
-
68'
Reinildo
Domagoj Bradari -
68'
Jonathan Bamba
Isaac Lihadj -
68'
Yusuf Yazici
Jonathan Ikon -
67'
-
66'
-
65'
Jonathan Ikone -
52'
-
38'
-
33'
-
28'
Domagoj Bradaric -
16'
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30J. Moulin
-
5Kolodziejczak
-
2H. Moukoudi
-
13Trauco
-
26Debuchy
-
19Y. Neyou Noupa
-
8Camara
-
20Denis Bouanga
-
28Youssouf
-
21Hamouma
-
10W. Khazri
- Đội hình dự bị:
-
7Boudebouz
-
18A. Nordin
-
1S. Bajic
-
31Nelson Sissoko
-
9Charles Nathan Abi
-
17A. Aouchiche
-
32M. Rivera
-
33Lucas Gourna Douath
-
36Saidou Sow
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16M. Maignan
-
5S. Botman
-
6Jose Fonte
-
29Bradaric
-
3Tiago Djaló
-
21B. Andre
-
24Soumare
-
11Luiz Araujo
-
10J. Ikoné
-
17B. Yılmaz
-
19I. Lihadji
- Đội hình dự bị:
-
1Orestis Karnezis
-
25Soumaoro
-
7J. Bamba
-
28Reinildo
-
12Y. Yazıcı
-
8Xeka
-
22T. Weah
-
9J. David
-
27C. Niasse
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Saint Etienne
20%
Hòa
80%
Lille
0%
14/09 | Saint Etienne | 1 - 0 | Lille |
12/03 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
22/08 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lille |
17/05 | Lille | 0 - 0 | Saint Etienne |
30/11 | Saint Etienne | 1 - 1 | Lille |
- PHONG ĐỘ SAINT ETIENNE
11/11 | Lyon | 1 - 0 | Saint Etienne |
03/11 | Saint Etienne | 2 - 0 | Strasbourg |
26/10 | Angers | 4 - 2 | Saint Etienne |
20/10 | Saint Etienne | 0 - 2 | Lens |
05/10 | Saint Etienne | 3 - 1 | Auxerre |
- PHONG ĐỘ LILLE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*3/4 : 0*0.98
SET thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên LIL khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LIL
Tài xỉu: 0.89*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của SET có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 29 |
2. | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 23 |
3. | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 20 |
4. | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 19 |
5. | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 18 |
6. | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 17 |
7. | Stade Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 17 |
8. | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 17 |
9. | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 16 |
10. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 15 |
11. | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | 13 |
12. | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | 13 |
13. | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | 11 |
14. | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | 10 |
16. | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | 10 |
17. | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | 9 |
18. | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: