TRỰC TIẾP RUZOMBEROK VS TATRAN PRESOV
VĐQG Slovakia, vòng 23
Ruzomberok
FT
5 - 0
(2-0)
Tatran Presov
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ruzomberok
60%
Hòa
20%
Tatran Presov
20%
03/03 | Tatran Presov | 0 - 0 | Ruzomberok |
02/10 | Ruzomberok | 3 - 1 | Tatran Presov |
11/03 | Ruzomberok | 5 - 0 | Tatran Presov |
15/10 | Tatran Presov | 2 - 1 | Ruzomberok |
17/07 | Ruzomberok | 1 - 0 | Tatran Presov |
- PHONG ĐỘ RUZOMBEROK
14/12 | Zelez. Podbrezova | 2 - 0 | Ruzomberok |
07/12 | Ruzomberok | 0 - 2 | Spartak Trnava |
30/11 | Zemplin Michalovce | 4 - 2 | Ruzomberok |
24/11 | Ruzomberok | 1 - 3 | KFC Komarno |
13/11 | Ruzomberok | 2 - 0 | KFC Komarno |
- PHONG ĐỘ TATRAN PRESOV
06/11 | Tatran Presov | 2 - 1 | Raca Bratislava |
07/03 | Tatran Presov | 0 - 1 | Trencin |
08/01 | Tatran Presov | 3 - 0 | FK Poprad |
19/05 | Tatran Presov | 2 - 1 | Zemplin Michalovce |
05/05 | Tatran Presov | 1 - 1 | Sport Podbrezova |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.88*0 : 1 1/4*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TPRE khi thắng 3/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TPRE
Tài xỉu: 0.91*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của RUZO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TPRE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slo. Bratislava | 18 | 14 | 2 | 2 | 41 | 21 | 44 |
2. | MSK Zilina | 18 | 12 | 5 | 1 | 39 | 15 | 41 |
3. | Spartak Trnava | 18 | 10 | 6 | 2 | 27 | 14 | 36 |
4. | Dunajska Stred | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 19 | 24 |
5. | Zelez. Podbrezova | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 23 | 24 |
6. | Zemplin Michalovce | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 28 | 22 |
7. | FC Kosice | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 21 | 20 |
8. | Dukla BB | 18 | 4 | 5 | 9 | 20 | 27 | 17 |
9. | Ruzomberok | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 29 | 17 |
10. | KFC Komarno | 18 | 5 | 2 | 11 | 21 | 35 | 17 |
11. | Trencin | 18 | 2 | 9 | 7 | 19 | 32 | 15 |
12. | Skalica | 18 | 3 | 5 | 10 | 19 | 32 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SLOVAKIA
BÌNH LUẬN: