TRỰC TIẾP ROSSIYANKA NỮ VS STJARNAN NỮ
C1 Châu Âu Nữ, vòng 1/32
Rossiyanka Nữ
FT
0 - 4
(0-1)
Stjarnan Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Rossiyanka Nữ
0%
Hòa
50%
Stjarnan Nữ
50%
11/10 | Rossiyanka Nữ | 0 - 4 | Stjarnan Nữ |
06/10 | Stjarnan Nữ | 1 - 1 | Rossiyanka Nữ |
- PHONG ĐỘ ROSSIYANKA NỮ
11/10 | Rossiyanka Nữ | 0 - 4 | Stjarnan Nữ |
06/10 | Stjarnan Nữ | 1 - 1 | Rossiyanka Nữ |
17/11 | Rossiyanka Nữ | 0 - 4 | Bayern Munich Nữ |
10/11 | Bayern Munich Nữ | 4 - 0 | Rossiyanka Nữ |
13/10 | Rossiyanka Nữ | 2 - 1 | Sarajevo Nữ |
- PHONG ĐỘ STJARNAN NỮ
04/05 | Stjarnan Nữ | 0 - 2 | UMF Tindastoll Nữ |
07/10 | Stjarnan Nữ | 0 - 1 | Trottur Rey. Nữ |
30/09 | Thor Akureyri Nữ | 1 - 3 | Stjarnan Nữ |
17/09 | Breidablik Nữ | 2 - 0 | Stjarnan Nữ |
15/09 | Stjarnan Nữ | 1 - 0 | Valur Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STJAW khi thắng 2/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STJAW
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của STJAW có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Barcelona Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 27 | 5 | 16 | |||||||||||
2. | Benfica Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 12 | 9 | |||||||||||
3. | Ein.Frankfurt Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 8 | 7 | |||||||||||
4. | Rosengard Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 23 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Lyon Nữ | 6 | 4 | 2 | 0 | 25 | 5 | 14 | |||||||||||
2. | SK Brann Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 7 | 13 | |||||||||||
3. | Slavia Praha Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 13 | 5 | |||||||||||
4. | St.Polten Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 14 | 1 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | PSG Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | |||||||||||
2. | Ajax Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 8 | 10 | |||||||||||
3. | Bayern Munich Nữ | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 8 | 7 | |||||||||||
4. | Roma Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | 5 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Chelsea Nữ | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | 14 | |||||||||||
2. | Hacken Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 11 | |||||||||||
3. | Paris FC Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 11 | 7 | |||||||||||
4. | Real Madrid Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 10 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU ÂU NỮ
BÌNH LUẬN: