TRỰC TIẾP ROMA VS PARMA
VĐQG Italia, vòng 31
Roma
Jordan Veretout (57')
Henrikh Mkhitaryan (43')
FT
2 - 1
(1-1)
Parma
(PEN 09') Juraj Kucka
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Ibanez
90+5'
-
Nicolo Zaniolo
Henrikh Mkhitarya90'
-
87'
Mattia Sprocati
Gervinh -
87'
Matteo Scozzarella
Hernan -
85'
Jasmin Kurtic -
Carles Perez
Lorenzo Pellegrin83'
-
Gonzalo Villar
Amadou Diawar83'
-
81'
Gianluca Caprari
Dejan Kulusevsk -
Henrikh Mkhitaryan
78'
-
Amadou Diawara
71'
-
Aleksandar Kolarov
Bruno Pere67'
-
63'
Yann Karamoh
Antonino Barill -
Jordan Veretout
57'
-
Bruno Peres
48'
-
45'
Jasmin Kurtic
Andreas Corneliu -
Henrikh Mkhitaryan
43'
-
09'
Juraj Kucka -
Bryan Cristante
09'
- THỐNG KÊ
17(9) | Sút bóng | 4(2) |
8 | Phạt góc | 3 |
19 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 3 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Pau Lopez
-
23G. Mancini
-
4Cristante
-
41Ibanez
-
33Bruno Peres
-
42A. Diawara
-
21J. Veretout
-
37Spinazzola
-
7L. Pellegrini
-
77H. Mkhitaryan
-
9Dzeko
- Đội hình dự bị:
-
20F. Fazio
-
27Pastore
-
11A. Kolarov
-
83A. Mirante
-
19N. Kalinic
-
8Perotti
-
2Zappacosta
-
17C. Under
-
22N. Zaniolo
-
31Carles Perez
-
15M. Cetin
-
14Gonzalo Villar
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Sepe
-
22Bruno Alves
-
2Iacoponi
-
97G. Pezzella
-
36M. Darmian
-
33J. Kucka
-
17Barilla
-
10Hernani
-
11A. Cornelius
-
27Gervinho
-
44Kulusevski
- Đội hình dự bị:
-
34S. Colombi
-
5V. Regini
-
21Scozzarella
-
19J. Kurtic
-
15G. Brugman
-
20G. Caprari
-
3Dermaku
-
16V. Laurini
-
93Sprocati
-
28Gagliolo
-
8A. Grassi
-
7Y. Karamoh
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Roma
80%
Hòa
0%
Parma
20%
- PHONG ĐỘ ROMA
- PHONG ĐỘ PARMA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROM khi thắng 7/10 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: ROM
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.94
3/5 trận gần đây của ROM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PARM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 19 | 14 | 2 | 3 | 30 | 12 | 44 |
2. | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 41 |
3. | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 40 |
4. | Lazio | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 27 | 35 |
5. | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 32 |
6. | Fiorentina | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 18 | 32 |
7. | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 28 |
8. | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 27 |
9. | Udinese | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 28 | 25 |
10. | Roma | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 24 | 23 |
11. | Torino | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 24 | 21 |
12. | Empoli | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | 20 |
13. | Genoa | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 27 | 20 |
14. | Parma | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 34 | 19 |
15. | Verona | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 42 | 19 |
16. | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | 18 |
17. | Cagliari | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 32 | 17 |
18. | Lecce | 19 | 4 | 5 | 10 | 11 | 31 | 17 |
19. | Venezia | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 32 | 14 |
20. | Monza | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 27 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: