TRỰC TIẾP REAL SOCIEDAD VS MALAGA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 37
Real Sociedad
Jon Bautista (85')
Xabi Prieto (PEN 31')
FT
2 - 2
(1-1)
Malaga
(75') Recio
(45') Luis Hernandez
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
89'
Michael Santos -
86'
Michael Santos
Juanka -
86'
Miguel Torres -
Jon Bautista
85'
-
78'
Martin Demichelis
Kek -
Jon Bautista
Raul Nava76'
-
75'
Recio -
71'
Gonzalo Castro
Jon -
Sergio Canales
Carlos Vel64'
-
Mikel Oyarzabal
Juanm58'
-
Raul Navas
53'
-
45'
Luis Hernandez -
Xabi Prieto
31'
- THỐNG KÊ
15(5) | Sút bóng | 9(4) |
11 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
5 | Việt vị | 3 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1G.Rulli
-
29P.Hervias
-
22Raul Navas
-
6I.Martinez
-
19Yuri
-
10X.Prieto
-
4Illarramendi
-
27Igor Zubeldia
-
11C.Vela
-
12Willian Jose
-
7Juanmi
- Đội hình dự bị:
-
8Granero
-
15Elustondo
-
16Canales
-
18Oyarzabal
-
20J.Zaldua
-
25Tono
-
26Jon Bautista
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Kameni
-
15F.Ricca
-
5D.Llorente
-
24Hernandez
-
23M.Torres
-
31P.Fornals
-
14Recio
-
7J.Carlos
-
21Jony
-
20Keko
-
19S.Ramirez
- Đội hình dự bị:
-
3M. Demichelis
-
4Villanueva
-
8M.Santos
-
9Charles
-
11G.Castro
-
13D. Boyko
-
25J.Rodriguez
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Real Sociedad
40%
Hòa
20%
Malaga
40%
08/01 | Malaga | 0 - 1 | Real Sociedad |
22/04 | Malaga | 2 - 0 | Real Sociedad |
10/12 | Real Sociedad | 0 - 2 | Malaga |
15/05 | Real Sociedad | 2 - 2 | Malaga |
17/01 | Malaga | 0 - 2 | Real Sociedad |
- PHONG ĐỘ REAL SOCIEDAD
20/01 | Valencia | 1 - 0 | Real Sociedad |
17/01 | Real Sociedad | 3 - 1 | Rayo Vallecano |
14/01 | Real Sociedad | 1 - 0 | Villarreal |
05/01 | SD Ponferradina | 0 - 2 | Real Sociedad |
21/12 | Celta Vigo | 2 - 0 | Real Sociedad |
- PHONG ĐỘ MALAGA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1*0.93
RSO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 1/5 trận gần đây). Mặt khác, MAL thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: MAL
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của MAL có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Real Madrid | 20 | 14 | 4 | 2 | 47 | 20 | 46 |
2. | Atletico Madrid | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 13 | 44 |
3. | Barcelona | 20 | 12 | 3 | 5 | 52 | 23 | 39 |
4. | Athletic Bilbao | 20 | 11 | 6 | 3 | 31 | 18 | 39 |
5. | Villarreal | 20 | 9 | 6 | 5 | 38 | 31 | 33 |
6. | Mallorca | 20 | 9 | 3 | 8 | 19 | 25 | 30 |
7. | Real Sociedad | 20 | 8 | 4 | 8 | 17 | 14 | 28 |
8. | Girona | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 27 | 28 |
9. | Rayo Vallecano | 20 | 6 | 8 | 6 | 23 | 23 | 26 |
10. | Osasuna | 20 | 6 | 8 | 6 | 24 | 29 | 26 |
11. | Sevilla | 20 | 7 | 5 | 8 | 23 | 29 | 26 |
12. | Real Betis | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 26 | 25 |
13. | Celta Vigo | 20 | 7 | 3 | 10 | 29 | 32 | 24 |
14. | Las Palmas | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 33 | 22 |
15. | Leganes | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 29 | 22 |
16. | Getafe | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 17 | 20 |
17. | Alaves | 20 | 5 | 5 | 10 | 24 | 32 | 20 |
18. | Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | 19 |
19. | Valencia | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 29 | 16 |
20. | Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: