TRỰC TIẾP RE MOUSCRON VS LIERSE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 8
RE Mouscron
FT
1 - 0
(0-0)
Lierse
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
RE Mouscron
60%
Hòa
40%
Lierse
0%
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
24/01 | RE Mouscron | 0 - 0 | Lierse |
28/11 | RE Mouscron | 2 - 1 | Lierse |
03/10 | Lierse | 2 - 2 | RE Mouscron |
09/05 | RE Mouscron | 1 - 0 | Lierse |
- PHONG ĐỘ RE MOUSCRON
18/04 | Waasland-Beveren | 2 - 0 | RE Mouscron |
09/04 | RE Mouscron | 2 - 6 | Westerlo |
03/04 | Excelsior Virton | 2 - 0 | RE Mouscron |
19/03 | RE Mouscron | 1 - 2 | Deinze |
14/03 | Lierse | 0 - 1 | RE Mouscron |
- PHONG ĐỘ LIERSE
23/11 | Lierse | 2 - 2 | Genk II |
09/11 | Lierse | 2 - 2 | Lokeren-Temse |
04/11 | Patro Eisden | 3 - 3 | Lierse |
27/10 | Lierse | 1 - 2 | RAA L Louviere |
19/10 | Club Brugge II | 3 - 1 | Lierse |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPER khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPER
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.96
4/5 trận gần đây của MPER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LIER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Genk | 14 | 10 | 1 | 3 | 28 | 19 | 31 |
2. | Club Brugge | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 16 | 25 |
3. | Antwerpen | 14 | 7 | 3 | 4 | 23 | 12 | 24 |
4. | Anderlecht | 14 | 6 | 5 | 3 | 24 | 12 | 23 |
5. | Gent | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 12 | 22 |
6. | KV Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 21 |
7. | Union Saint-Gilloise | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 12 | 19 |
8. | Westerlo | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 23 | 18 |
9. | Dender | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 24 | 18 |
10. | Standard Liege | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 18 | 18 |
11. | Charleroi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 16 | 17 |
12. | Sint Truiden | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | 17 |
13. | OH Leuven | 14 | 3 | 7 | 4 | 14 | 18 | 16 |
14. | Cercle Brugge | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 26 | 15 |
15. | Kortrijk | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 25 | 14 |
16. | Beerschot-Wilrijk | 13 | 1 | 4 | 8 | 12 | 26 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: