TRỰC TIẾP PRIBRAM VS ZBROJOVKA BRNO
VĐQG Séc, vòng 24
Pribram
FT
1 - 1
(0-1)
Zbrojovka Brno
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pribram
20%
Hòa
0%
Zbrojovka Brno
80%
| 30/07 | Pribram | 2 - 7 | Zbrojovka Brno |
| 03/05 | Pribram | 0 - 2 | Zbrojovka Brno |
| 06/10 | Zbrojovka Brno | 0 - 1 | Pribram |
| 01/04 | Zbrojovka Brno | 1 - 0 | Pribram |
| 10/09 | Pribram | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
- PHONG ĐỘ PRIBRAM
| 08/11 | Pribram | 1 - 0 | Vik.Zizkov |
| 01/11 | SK Prostejov | 0 - 0 | Pribram |
| 25/10 | Pribram | 1 - 1 | MFK Chrudim |
| 21/10 | Sparta Praha B | 0 - 1 | Pribram |
| 17/10 | Pribram | 1 - 0 | SK Artis Brno |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO
| 13/11 | Zbrojovka Brno | 0 - 3 | Hradec Kralove |
| 09/11 | Sparta Praha B | 0 - 3 | Zbrojovka Brno |
| 01/11 | Zbrojovka Brno | 5 - 2 | Slavia Kromeriz |
| 26/10 | Sellier&Bellot Vlasim | 0 - 1 | Zbrojovka Brno |
| 21/10 | Zbrojovka Brno | 0 - 0 | Opava |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRNO khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRNO
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.92
3/5 trận gần đây của PRIB có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 18 | 12 | 6 | 0 | 37 | 13 | 42 |
| 2. | Sparta Praha | 18 | 11 | 4 | 3 | 33 | 21 | 37 |
| 3. | Jablonec | 17 | 9 | 5 | 3 | 23 | 16 | 32 |
| 4. | Slovan Liberec | 18 | 8 | 6 | 4 | 31 | 17 | 30 |
| 5. | Vik.Plzen | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 26 | 29 |
| 6. | MFK Karvina | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 30 | 28 |
| 7. | Sigma Olomouc | 18 | 7 | 6 | 5 | 18 | 12 | 27 |
| 8. | Hradec Kralove | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 24 | 26 |
| 9. | Zlin | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 24 | 23 |
| 10. | Bohemians 1905 | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 20 | 19 |
| 11. | Teplice | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 25 | 18 |
| 12. | Mlada Boleslav | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 40 | 16 |
| 13. | Pardubice | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 33 | 15 |
| 14. | Dukla Praha | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 25 | 14 |
| 15. | Slovacko | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 24 | 14 |
| 16. | Banik Ostrava | 17 | 3 | 4 | 10 | 11 | 21 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:
