TRỰC TIẾP POLI TIMISOARA VS VOLUNTARI
VĐQG Romania, vòng Playoff 8
Poli Timisoara
M. Roman (Kiến tạo: A. Munteanu) (76')
A. Artean (PEN 61')
FT
2 - 3
(0-2)
Voluntari
(66') A. Balan (Kiến tạo: G. Deac)
(PEN 44') L. Marinescu
(7') D. Benzar
- THỐNG KÊ
9(4) | Sút bóng | 15(8) |
5 | Phạt góc | 4 |
18 | Phạm lỗi | 10 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
2 | Việt vị | 3 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Poli Timisoara
0%
Hòa
0%
Voluntari
100%
04/05 | Poli Timisoara | 2 - 3 | Voluntari |
11/03 | Voluntari | 1 - 0 | Poli Timisoara |
09/02 | Poli Timisoara | 2 - 3 | Voluntari |
19/09 | Voluntari | 1 - 0 | Poli Timisoara |
05/05 | Voluntari | 2 - 1 | Poli Timisoara |
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- PHONG ĐỘ VOLUNTARI
13/05 | Voluntari | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
04/05 | Botosani | 0 - 0 | Voluntari |
27/04 | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | Voluntari |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Voluntari |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.92*0 : 1/4*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VOLUN khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VOLUN
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.85
4/5 trận gần đây của TIMI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VOLUN cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
8. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: