TRỰC TIẾP PIRIN BLAGOEVGRAD VS LEVSKI SOFIA
VĐQG Bulgaria, vòng 16
Pirin Blagoevgrad
FT
1 - 0
(1-0)
Levski Sofia
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pirin Blagoevgrad
0%
Hòa
20%
Levski Sofia
80%
17/02 | Pirin Blagoevgrad | 1 - 2 | Levski Sofia |
15/09 | Levski Sofia | 2 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
19/02 | Pirin Blagoevgrad | 1 - 1 | Levski Sofia |
08/08 | Levski Sofia | 1 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
22/06 | Levski Sofia | 2 - 1 | Pirin Blagoevgrad |
- PHONG ĐỘ PIRIN BLAGOEVGRAD
06/07 | Lok. Plovdiv | 4 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
27/06 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 2 | Politehnica Iasi |
26/05 | Lok. Sofia | 1 - 0 | Pirin Blagoevgrad |
22/05 | Pirin Blagoevgrad | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
17/05 | Pirin Blagoevgrad | 2 - 2 | Etar |
- PHONG ĐỘ LEVSKI SOFIA
29/09 | Levski Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
22/09 | Slavia Sofia | 0 - 1 | Levski Sofia |
15/09 | CSKA 1948 Sofia | 2 - 4 | Levski Sofia |
31/08 | Spartak Varna | 0 - 0 | Levski Sofia |
24/08 | Levski Sofia | 1 - 0 | Hebar Pazardzhik |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
+LEVS đang chơi KHÁ TỐT (thắng 4/5 trận gần đây). Lịch sử cũng nghiêng về LEVS khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.
Dự đoán: LEVS
+5 trận gần đây của PBLA có ít hơn 3 bàn thắng. 4/5 trận mới nhất của LEVS và 3/5 trận đối đầu gần nhất cũng có không đến 3 bàn.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 5 | 25 |
2. | Ludogorets | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | 25 |
3. | Cherno More | 11 | 5 | 4 | 2 | 13 | 6 | 19 |
4. | Botev Plovdiv | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 19 |
5. | Spartak Varna | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 8 | 18 |
6. | Arda Kardzhali | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | 15 |
7. | CSKA 1948 Sofia | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 9 | 14 |
8. | Beroe | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 10 | 14 |
9. | Krumovgrad | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 13 | 13 |
10. | Lok. Plovdiv | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | 12 |
11. | Slavia Sofia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 12 | 11 |
12. | Cska Sofia | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 9 | 10 |
13. | Lok. Sofia | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 14 | 10 |
14. | Septemvri Sofia | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | 7 |
15. | Botev Vratsa | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 20 | 7 |
16. | Hebar Pazardzhik | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: