TRỰC TIẾP PARMA VS BOLOGNA
VĐQG Italia, vòng 32
Parma
Roberto Inglese (90+5')
Jasmin Kurtic (90+3')
FT
2 - 2
(0-2)
Bologna
(16') Roberto Soriano
(03') Danilo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Roberto Inglese
90+5'
-
Jasmin Kurtic
90+3'
-
90+2'
Dion Ruffo Luci
Gary Mede -
Giuseppe Pezzella
Vincent Laurin83'
-
77'
Mattias Svanberg
Nicolas Domingue -
77'
Andreas Skov Olsen
Riccardo Orsolin -
77'
Rodrigo Palacio
Nicola Sanson -
75'
Musa Barrow -
Roberto Inglese
Mattia Sprocat60'
-
Alberto Grassi
Juraj Kuck60'
-
Yann Karamoh
Bruno Alve45'
-
Dejan Kulusevski
Matteo Scozzarell45'
-
44'
Ibrahima Mbaye
Mattia Ban -
Bruno Alves
30'
-
16'
Roberto Soriano -
03'
Danilo
- THỐNG KÊ
13(5) | Sút bóng | 9(6) |
6 | Phạt góc | 2 |
17 | Phạm lỗi | 24 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
2 | Việt vị | 2 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1L. Sepe
-
16V. Laurini
-
2Iacoponi
-
22Bruno Alves
-
28Gagliolo
-
36M. Darmian
-
10Hernani
-
21Scozzarella
-
19J. Kurtic
-
33J. Kucka
-
93Sprocati
- Đội hình dự bị:
-
17Barilla
-
27Gervinho
-
34S. Colombi
-
5V. Regini
-
9R. Inglese
-
15G. Brugman
-
20G. Caprari
-
3Dermaku
-
8A. Grassi
-
97G. Pezzella
-
7Y. Karamoh
-
44Kulusevski
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
28Skorupski
-
35M. Dijks
-
13M. Bani
-
23Danilo
-
14T. Tomiyasu
-
8Dominguez
-
5G. Medel
-
10Sansone
-
21Soriano
-
7Orsolini
-
99Musa Barrow
- Đội hình dự bị:
-
1A. Costa
-
24R. Palacio
-
11L. Krejci
-
15I. Mbaye
-
32Svanberg
-
17A. Olsen
-
25G. Corbo
-
26Musa Juwara
-
29Cangiano
-
6Federico Bonini
-
34Baldursson
-
70Ruffo Luci
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Parma
0%
Hòa
60%
Bologna
40%
- PHONG ĐỘ PARMA
- PHONG ĐỘ BOLOGNA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.89
PARM thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, BLO đang thi đấu ổn định khi bất bại 3/4 trận vừa qua.Dự đoán: BLO
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.97
5 trận gần đây của PARM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BLO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 26 |
2. | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 25 |
3. | Inter Milan | 12 | 7 | 4 | 1 | 26 | 14 | 25 |
4. | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 31 | 15 | 25 |
5. | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 25 |
6. | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 21 | 7 | 24 |
7. | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 14 | 18 |
8. | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 18 |
9. | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | 16 |
10. | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | 15 |
11. | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | 14 |
12. | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | 13 |
13. | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | 16 | 18 | 12 |
14. | Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | 17 | 27 | 12 |
15. | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | 10 |
16. | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | 10 |
17. | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | 10 |
18. | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | 9 |
19. | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | 8 |
20. | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: