TRỰC TIẾP PARDUBICE VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 19
Pardubice
FT
2 - 0
(1-0)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pardubice
40%
Hòa
20%
Slovan Liberec
40%
18/08 | Slovan Liberec | 3 - 0 | Pardubice |
16/12 | Pardubice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
19/08 | Slovan Liberec | 1 - 0 | Pardubice |
29/01 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Pardubice |
14/08 | Pardubice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
09/11 | Pardubice | 2 - 0 | Jablonec |
03/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
30/10 | SK Zapy | 1 - 2 | Pardubice |
26/10 | Pardubice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
19/10 | Dukla Praha | 2 - 1 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
30/10 | Hlucin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | Slovan Liberec | 4 - 0 | Slovacko |
20/10 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.73*1/4 : 0*-0.92
PARD đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, SLI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của PARD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SLI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 27 |
3. | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 27 |
4. | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 26 |
5. | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 19 |
8. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
9. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
10. | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 16 | 18 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | 17 |
13. | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | 13 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: