TRỰC TIẾP PARDUBICE VS SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 8
Pardubice
Hoãn
Sigma Olomouc
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pardubice
20%
Hòa
40%
Sigma Olomouc
40%
30/03 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Pardubice |
21/10 | Pardubice | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
26/02 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Pardubice |
04/09 | Pardubice | 0 - 2 | Sigma Olomouc |
27/11 | Pardubice | 1 - 5 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ PARDUBICE
09/11 | Pardubice | 2 - 0 | Jablonec |
03/11 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Pardubice |
30/10 | SK Zapy | 1 - 2 | Pardubice |
26/10 | Pardubice | 2 - 3 | Banik Ostrava |
19/10 | Dukla Praha | 2 - 1 | Pardubice |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC
02/11 | MFk Karvina | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
30/10 | Vik.Zizkov | 0 - 2 | Sigma Olomouc |
27/10 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Jablonec |
19/10 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
06/10 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Bohemians 1905 |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: 0.86*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của PARD có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SIGM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 27 |
3. | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 27 |
4. | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 26 |
5. | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 19 |
8. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
9. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
10. | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 16 | 18 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | 17 |
13. | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | 13 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
Thứ 7, ngày 14/09 | |||
18h30 | Vik.Plzen | Hoãn | Teplice |
18h30 | Mlada Boleslav | Hoãn | Slovan Liberec |
21h00 | Banik Ostrava | Hoãn | Slavia Praha |
21h00 | Pardubice | Hoãn | Sigma Olomouc |
C.Nhật, ngày 15/09 | |||
00h00 | Sparta Praha | Hoãn | MFk Karvina |
18h30 | Dukla Praha | Hoãn | Slovacko |
20h30 | Jablonec | Hoãn | C. Budejovice |
23h30 | Bohemians 1905 | Hoãn | Hradec Kralove |
BÌNH LUẬN: