TRỰC TIẾP PANDURII VS POLI TIMISOARA
VĐQG Romania, vòng Playoff 5
Pandurii
FT
1 - 3
(1-0)
Poli Timisoara
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Pandurii
60%
Hòa
20%
Poli Timisoara
20%
24/05 | Poli Timisoara | 0 - 1 | Pandurii |
07/04 | Pandurii | 1 - 3 | Poli Timisoara |
19/11 | Pandurii | 2 - 2 | Poli Timisoara |
08/08 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Pandurii |
19/10 | Pandurii | 3 - 1 | Poli Timisoara |
- PHONG ĐỘ PANDURII
13/05 | Pandurii | 2 - 2 | FC U Craiova 1948 |
14/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 0 | Pandurii |
03/03 | Universitaea Cluj | 1 - 3 | Pandurii |
11/02 | Pandurii | 1 - 0 | Gaz Metan Medias |
05/06 | Botosani | 2 - 1 | Pandurii |
- PHONG ĐỘ POLI TIMISOARA
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAND khi thắng 4/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAND
Tài xỉu: **
5/5 trận gần đây của PAND có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TIMI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitaea Cluj | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 12 | 30 |
2. | CFR Cluj | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 19 | 27 |
3. | Petrolul Ploiesti | 16 | 6 | 8 | 2 | 18 | 13 | 26 |
4. | Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 25 |
5. | Dinamo Bucuresti | 16 | 6 | 7 | 3 | 25 | 18 | 25 |
6. | Steaua Bucuresti | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 18 | 24 |
7. | Rapid Bucuresti | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 15 | 23 |
8. | Sepsi OSK | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 22 |
9. | Otelul Galati | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 20 |
10. | Farul Constanta | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 23 | 20 |
11. | Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | 20 |
12. | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | 18 |
13. | Unirea Slobozia | 16 | 5 | 3 | 8 | 14 | 20 | 18 |
14. | Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | 16 |
15. | Gloria Buzau | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | 13 |
16. | Hermannstadt | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
BÌNH LUẬN: