TRỰC TIẾP ORLANDO CITY VS LOS ANGELES FC
VĐQG Mỹ, vòng Tu Ket
Orlando City
Joao Moutinho (90')
FT
1 - 1
(0-0)
Los Angeles FC
(60') Bradley Wright-Phillips
(32') (Hủy bởi VAR) Bradley Wright-Phillips
TS 90': 1-1; Pen: 5-4
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Joao Moutinho
90'
-
Santiago Patino
Jhegson Mende89'
-
Andres Perea
86'
-
81'
Jose Cifuentes
Eduard Atuesta (chấn thương) -
Kyle Smith
Robin Jansson (chấn thương)80'
-
77'
Danny Musovski
Bradley Wright-Phillip -
77'
Jordan Harvey
Diego Palacio -
Daryl Dike
Tesho Akindel71'
-
Andres Perea
Oriol Rosel71'
-
65'
Francisco Ginella
Mark-Anthony Kay -
60'
-
Mauricio Pereyra
48'
-
Benji Michel
Chris Muelle45'
-
32'
-
Ruan
09'
-
08'
Diego Palacios
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1P. Gallese
-
2Ruan
-
25Antonio Carlos
-
6R. Jansson
-
4Braganca
-
20Oriol Rosell
-
8J. Mendez
-
9C. Mueller
-
10M. Pereyra
-
17Nani
-
13T. Akindele
- Đội hình dự bị:
-
23B. Rowe
-
3A. De John
-
11Junior Urso
-
77Robinho
-
29S. Patino
-
24K. Smith
-
34Joey DeZart
-
27K. Miller
-
15R. Schlegel
-
21A. Perea
-
19B. Michel
-
18Daryl Dike
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Kenneth Vermeer
-
12D. Palacios
-
4E. Segura
-
5D. Jakovic
-
27Blackmon
-
14M. Kaye
-
20E. Atuesta
-
7Blessing
-
9D. Rossi
-
66Wright-Phillips
-
17Rodriguez
- Đội hình dự bị:
-
2J. Harvey
-
16Musovski
-
21C. Torres
-
6Danilo Silva
-
26A. Perez
-
8F. Ginella
-
15A. Guido
-
19B. Duke
-
11Cifuentes
-
24A. Najar
-
23Sisniega
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Orlando City
0%
Hòa
40%
Los Angeles FC
60%
16/06 | Orlando City | 1 - 3 | Los Angeles FC |
03/04 | Orlando City | 2 - 4 | Los Angeles FC |
01/08 | Orlando City | 1 - 1 | Los Angeles FC |
08/09 | Orlando City | 2 - 2 | Los Angeles FC |
08/07 | Los Angeles FC | 4 - 1 | Orlando City |
- PHONG ĐỘ ORLANDO CITY
10/11 | Orlando City | 1 - 1 | Charlotte FC |
02/11 | Charlotte FC | 0 - 0 | Orlando City |
28/10 | Orlando City | 2 - 0 | Charlotte FC |
20/10 | Orlando City | 1 - 2 | Atlanta United |
06/10 | Cincinnati | 1 - 3 | Orlando City |
- PHONG ĐỘ LOS ANGELES FC
09/11 | Los Angeles FC | 1 - 0 | Vancouver WC |
04/11 | Vancouver WC | 3 - 0 | Los Angeles FC |
28/10 | Los Angeles FC | 2 - 1 | Vancouver WC |
20/10 | Los Angeles FC | 3 - 1 | San Jose EQ |
14/10 | Vancouver WC | 1 - 2 | Los Angeles FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.97*1/2 : 0*0.87
ORL đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, LOFC thi đấu thiếu ổn định: không thắng 5 trận vừa qua.Dự đoán: ORL
Tài xỉu: -0.98*3 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của ORL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của LOFC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng Dong | |||||||||||||||||||
1. | Inter Miami | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 74 | |||||||||||
2. | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 66 | |||||||||||
3. | Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 52 | |||||||||||
5. | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 51 | |||||||||||
6. | New York City | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 50 | |||||||||||
7. | New York RB | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 47 | |||||||||||
8. | CF Montreal | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | 43 | |||||||||||
9. | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | 40 | |||||||||||
10. | D.C. Utd | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | 40 | |||||||||||
11. | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 37 | |||||||||||
12. | Toronto | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | 37 | |||||||||||
13. | Nashville FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | 36 | |||||||||||
14. | New England | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | 31 | |||||||||||
15. | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | 30 | |||||||||||
Bảng Tay | |||||||||||||||||||
1. | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 64 | |||||||||||
2. | LA Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 64 | |||||||||||
3. | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 59 | |||||||||||
4. | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 57 | |||||||||||
5. | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 54 | |||||||||||
6. | Minnesota Utd | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 52 | |||||||||||
7. | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 50 | |||||||||||
8. | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 47 | |||||||||||
9. | Vancouver WC | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 47 | |||||||||||
10. | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | 42 | |||||||||||
11. | Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | 41 | |||||||||||
12. | St. Louis City SC | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | 37 | |||||||||||
13. | Sporting Kansas | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | 31 | |||||||||||
14. | San Jose EQ | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MỸ
BÌNH LUẬN: