TRỰC TIẾP OREBRO VS DALKURD FF
VĐQG Thụy Điển, vòng 6
Orebro
K. Igboananike (Kiến tạo: S. Amin) (90+2')
K. Igboananike (Kiến tạo: N. Besara) (83')
M. Omoh (Kiến tạo: N. Gerzic) (80')
FT
3 - 2
(0-0)
Dalkurd FF
(74') M. Buya Turay (Kiến tạo: Y. Sugita)
(54') Y. Sugita (Kiến tạo: M. Buya Turay)
- THỐNG KÊ
11(6) | Sút bóng | 6(3) |
6 | Phạt góc | 5 |
11 | Phạm lỗi | 23 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
56% | Cầm bóng | 44% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Orebro
60%
Hòa
0%
Dalkurd FF
40%
11/10 | Orebro | 1 - 3 | Dalkurd FF |
16/07 | Dalkurd FF | 0 - 2 | Orebro |
20/10 | Dalkurd FF | 1 - 0 | Orebro |
30/04 | Orebro | 3 - 2 | Dalkurd FF |
01/03 | Dalkurd FF | 0 - 1 | Orebro |
- PHONG ĐỘ OREBRO
15/05 | Orebro | 2 - 1 | Degerfors IF |
05/05 | Ostersunds | 1 - 1 | Orebro |
28/04 | Orebro | 2 - 1 | Brage |
23/04 | Orebro | 3 - 1 | Varbergs BoIS |
17/04 | Osters | 2 - 0 | Orebro |
- PHONG ĐỘ DALKURD FF
12/11 | Hammarby Talang | 3 - 1 | Dalkurd FF |
05/11 | Dalkurd FF | 1 - 1 | Pitea IF |
22/10 | Motala AIF | 0 - 2 | Dalkurd FF |
14/10 | Dalkurd FF | 2 - 0 | Orebro Syrianska |
08/10 | Sandvikens | 0 - 0 | Dalkurd FF |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.90*0 : 1/4*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ORE khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ORE
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của ORE có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Malmo | 9 | 8 | 0 | 1 | 23 | 4 | 24 |
2. | Djurgardens | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 19 |
3. | Mjallby AIF | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 9 | 17 |
4. | Hacken | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 14 | 16 |
5. | GAIS | 9 | 5 | 0 | 4 | 11 | 12 | 15 |
6. | Halmstads | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 15 | 15 |
7. | AIK Solna | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 19 | 14 |
8. | Elfsborg | 9 | 4 | 1 | 4 | 17 | 15 | 13 |
9. | Hammarby | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 14 | 12 |
10. | Sirius | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | 11 |
11. | Varnamo | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 15 | 11 |
12. | Norrkoping | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 21 | 11 |
13. | Brommapojkarna | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 17 | 10 |
14. | Goteborg | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
15. | Kalmar | 9 | 2 | 1 | 6 | 15 | 19 | 7 |
16. | Vasteras | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 13 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: