TRỰC TIẾP MỸ VS CANADA
Concacaf Gold Cup, vòng Tu Ket
Mỹ
Scott Kennedy (O.g 114')
Brandon Vazquez (88')
FT
1 - 1
(0-0)
Canada
(109') Jacob Shaffelburg
(PEN 90+3') Steven Vitoria
TS 90': 1-1; HP: 1-1; Pen: 3-2
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Matt Miazga
120+1'
-
Matt Miazga
120+1'
-
Scott Kennedy
114'
-
Cristian Roldan
Bryan Reynold113'
-
109'
Jacob Shaffelburg -
Cade Cowell
96'
-
90+3'
Steven Vitoria -
Jordan Morris
Julian Gresse90'
-
Aaron Long
Miles Robinso90'
-
90'
Scott Kennedy
Zac McGra -
Brandon Vazquez
88'
-
86'
Charles-Andreas Brym
Liam Milla -
86'
Jacob Shaffelburg
Junior Hoilet -
Matt Miazga
Jalen Nea73'
-
Brandon Vazquez
Djordje Mihailovi73'
-
73'
David Wotherspoon
Ali Ahme -
72'
Jacen Russell-Rowe
Lucas Cavallin -
Cade Cowell
Alex Zendeja63'
-
62'
Jonathan Osorio -
60'
Liam Fraser
Moïse Bombito Lumpung -
57'
Kamal Miller -
56'
Zac McGraw -
42'
Lucas Cavallini
- THỐNG KÊ
21(8) | Sút bóng | 5(2) |
13 | Phạt góc | 3 |
15 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
2 | Việt vị | 1 |
67% | Cầm bóng | 33% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1M. Turner
-
20J. Neal
-
12M. Robinson
-
15D. Jones
-
5B. Reynolds
-
8J. Sands
-
14D. Mihailovic
-
6G. Busio
-
9J. Ferreira
-
22J. Gressel
-
17A. Zendejas
- Đội hình dự bị:
-
3A. Long
-
11C. Cowell
-
24J. Sargent
-
19B. Vazquez
-
10C. Roldan
-
4M. Miazga
-
2D. Yedlin
-
23G. Słonina
-
21J. Tolkin
-
18S. Johnson
-
13J. Morris
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1D. St. Clair
-
4K. Miller
-
15Z. McGraw
-
20A. Ahmed
-
22R. Laryea
-
5S. Vitoria
-
14M. Bombito
-
10J. Hoilett
-
21J. Osorio
-
11L. Millar
-
9L. Cavallini
- Đội hình dự bị:
-
13J. Shaffelburg
-
16T. McGill
-
12V. Loturi
-
6D. Zator
-
3L. Fraser
-
23S. Kennedy
-
7J. Nelson
-
19C. Brym
-
2Brault-Guillard
-
17Russell-Rowe
-
8Wotherspoon
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mỹ
20%
Hòa
40%
Canada
40%
- PHONG ĐỘ MỸ
- PHONG ĐỘ CANADA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.65*0 : 1/2*-0.85
USA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, CND thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: USA
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
3/5 trận gần đây của CND có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Mỹ | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | Jamaica | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 2 | 7 | |||||||||||
3. | Trinidad & T. | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
4. | St.Kitts and Nevis | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Mexico | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 6 | |||||||||||
2. | Qatar | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | |||||||||||
3. | Honduras | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 6 | 4 | |||||||||||
4. | Haiti | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Panama | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 7 | |||||||||||
2. | Costa Rica | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Martinique | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | 3 | |||||||||||
4. | El Salvador | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Guatemala | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | |||||||||||
2. | Canada | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 5 | |||||||||||
3. | Guadeloupe | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 4 | |||||||||||
4. | Cuba | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
BÌNH LUẬN: