TRỰC TIẾP MLADA BOLESLAV VS SLOVAN LIBEREC
VĐQG Séc, vòng 22
Mlada Boleslav
FT
3 - 3
(1-2)
Slovan Liberec
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mlada Boleslav
60%
Hòa
40%
Slovan Liberec
0%
30/07 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Slovan Liberec |
24/06 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Mlada Boleslav |
12/03 | Mlada Boleslav | 4 - 0 | Slovan Liberec |
17/09 | Slovan Liberec | 1 - 3 | Mlada Boleslav |
24/06 | Mlada Boleslav | 3 - 3 | Slovan Liberec |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
26/09 | Mlada Boleslav | 4 - 2 | SK Prostejov |
23/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Mlada Boleslav |
16/09 | Mlada Boleslav | 5 - 1 | Hradec Kralove |
02/09 | Banik Ostrava | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
19/08 | Slovacko | 2 - 2 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ SLOVAN LIBEREC
30/09 | MFk Karvina | 5 - 2 | Slovan Liberec |
26/09 | Kladno | 0 - 2 | Slovan Liberec |
23/09 | Slovan Liberec | 3 - 3 | Teplice |
17/09 | Jablonec | 1 - 1 | Slovan Liberec |
03/09 | Slovan Liberec | 0 - 2 | Sparta Praha |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*0 : 1/2*0.97
MBO đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, SLI thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: SLI
Tài xỉu: 0.98*2 1/2*0.90
4/5 trận gần đây của MBO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 2 | 0 | 27 | 7 | 26 |
2. | Slavia Praha | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 23 |
3. | Vik.Plzen | 9 | 6 | 1 | 2 | 27 | 11 | 19 |
4. | Sigma Olomouc | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 14 | 18 |
5. | Banik Ostrava | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 17 |
6. | Slovacko | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 12 | 17 |
7. | Mlada Boleslav | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 11 | 14 |
8. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 12 | 13 |
9. | Teplice | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 10 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 16 | 10 |
11. | Slovan Liberec | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 18 | 10 |
12. | Jablonec | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 14 | 8 |
13. | MFk Karvina | 10 | 2 | 1 | 7 | 15 | 22 | 7 |
14. | Pardubice | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 16 | 7 |
15. | C. Budejovice | 10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 25 | 7 |
16. | Zlin | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: