TRỰC TIẾP MLADA BOLESLAV VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 31
Mlada Boleslav
FT
0 - 0
(0-0)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mlada Boleslav
40%
Hòa
40%
Hradec Kralove
20%
24/02 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
16/09 | Mlada Boleslav | 5 - 1 | Hradec Kralove |
13/05 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
07/05 | Mlada Boleslav | 0 - 0 | Hradec Kralove |
18/02 | Hradec Kralove | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
31/03 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Zlin |
16/03 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
09/03 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Hradec Kralove | 2 - 1 | MFk Karvina |
18/03 | Sparta Praha | 2 - 1 | Hradec Kralove |
09/03 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Pardubice |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 8/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của HKRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 28 | 22 | 4 | 2 | 62 | 22 | 70 |
2. | Slavia Praha | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 20 | 68 |
3. | Vik.Plzen | 28 | 18 | 4 | 6 | 63 | 32 | 58 |
4. | Banik Ostrava | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 33 | 44 |
5. | Mlada Boleslav | 28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 44 | 40 |
6. | Slovacko | 28 | 11 | 6 | 11 | 36 | 37 | 39 |
7. | Slovan Liberec | 28 | 10 | 8 | 10 | 44 | 44 | 38 |
8. | Sigma Olomouc | 28 | 10 | 6 | 12 | 37 | 39 | 36 |
9. | Hradec Kralove | 28 | 9 | 9 | 10 | 31 | 36 | 36 |
10. | Teplice | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | 35 |
11. | Bohemians 1905 | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 38 | 31 |
12. | Jablonec | 28 | 6 | 10 | 12 | 34 | 44 | 28 |
13. | Pardubice | 28 | 7 | 7 | 14 | 27 | 38 | 28 |
14. | Zlin | 28 | 5 | 9 | 14 | 36 | 60 | 24 |
15. | C. Budejovice | 28 | 6 | 4 | 18 | 30 | 58 | 22 |
16. | MFk Karvina | 28 | 5 | 6 | 17 | 28 | 51 | 21 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: