TRỰC TIẾP MFK KARVINA VS C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 25
MFk Karvina
FT
2 - 1
(1-1)
C. Budejovice
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
MFk Karvina
60%
Hòa
20%
C. Budejovice
20%
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
25/05 | MFk Karvina | 1 - 0 | C. Budejovice |
16/03 | MFk Karvina | 2 - 1 | C. Budejovice |
07/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFk Karvina |
27/02 | MFk Karvina | 2 - 2 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
24/11 | MFk Karvina | 1 - 0 | Pardubice |
11/11 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
02/11 | MFk Karvina | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
20/10 | MFk Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
24/11 | C. Budejovice | 0 - 4 | Slavia Praha |
10/11 | Teplice | 5 - 2 | C. Budejovice |
06/11 | Taborsko | 0 - 0 | C. Budejovice |
03/11 | C. Budejovice | 0 - 0 | Slovan Liberec |
26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.91
4/5 trận gần đây của KARV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 14 | 12 | 2 | 0 | 35 | 5 | 38 |
2. | Vik.Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 8 | 30 |
3. | Banik Ostrava | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 17 | 27 |
4. | Sparta Praha | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 19 | 27 |
5. | Jablonec | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 10 | 24 |
6. | MFk Karvina | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 21 | 22 |
7. | Slovan Liberec | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 19 | 20 |
8. | Bohemians 1905 | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 20 | 20 |
9. | Slovacko | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 16 | 20 |
10. | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 7 | 3 | 22 | 17 | 19 |
11. | Hradec Kralove | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 12 | 19 |
12. | Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 21 | 19 |
13. | Teplice | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | 14 |
14. | Pardubice | 15 | 3 | 2 | 10 | 13 | 22 | 11 |
15. | Dukla Praha | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 29 | 11 |
16. | C. Budejovice | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: