TRỰC TIẾP MALI VS MAURITANIA
Can Cup 2023, vòng 1
Mali
Adama Traore I (73')
Adama Traore II (55')
Moussa Marega (PEN 45')
Abdoulaye Diaby (37')
FT
4 - 1
(2-0)
Mauritania
(PEN 72') Moctar Sidi El Hacen
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Amadou Haidara
Abdoulaye Diab87'
-
84'
Moustapha Diaw -
82'
Abdoulaye Gaye
Khassa Camar -
79'
Brahim Souleymane -
Adama Traore I
73'
-
72'
Moctar Sidi El Hacen -
Mamadou Fofana
71'
-
Adama Traore I
Adama Traore I61'
-
Moussa Doumbia
Moussa Djenep61'
-
Adama Traore II
55'
-
53'
Moustapha Diaw
Harouna Abou Demba (chấn thương) -
45'
Bessam
Ibrahima Coulibal -
Moussa Marega
45'
-
Abdoulaye Diaby
37'
-
Moussa Djenepo
31'
-
19'
Bakary N´Diaye
- THỐNG KÊ
19(9) | Sút bóng | 7(1) |
5 | Phạt góc | 7 |
15 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16Djigui Diarra
-
15M.Fofana
-
13M. Wague
-
3Y. Kone
-
2H. Traore
-
21A.Traore
-
11L. Coulibaly
-
8Samassekou
-
9M. Marega
-
19M. Djenepo
-
23Abdoulay Diaby
- Đội hình dự bị:
-
7Moussa Doumbia
-
6M. Haidara
-
10Kalifa Coulibaly
-
20Adama Niane
-
17F. Sacko
-
12Sekou Koita
-
4A. Haidara
-
14A. Traore I
-
22Adama Keita
-
5Boubakar Kouyate
-
1I. Mounkoro
-
18Cheick Oumar Doucoure
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Souleymane Diallo
-
5Abdoul Ba
-
15N´Diaye
-
3Aly Abeid
-
4Abou Demba
-
14Yali Dellahi
-
6Camara
-
19Coulibaly
-
18Hacen
-
10Adama Ba
-
7Ismael Diakite
- Đội hình dự bị:
-
8Diallo Guidilleye
-
13Sally Sarr
-
23Abdoulaye Gaye
-
11Cheikh Moulaye Ahmed
-
2Moustapha Diaw
-
21Diadie Diarra
-
22Babacar Diop
-
9Hemeya Tanji
-
16Namori Diaw
-
12Alassane Diop
-
17Souleymane Anne
-
20Abdoulkader Thiam
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Mali
60%
Hòa
20%
Mauritania
20%
23/03 | Mali | 2 - 0 | Mauritania |
24/01 | Mauritania | 1 - 0 | Mali |
21/01 | Mali | 2 - 0 | Mauritania |
25/06 | Mali | 4 - 1 | Mauritania |
24/10 | Mauritania | 1 - 1 | Mali |
- PHONG ĐỘ MALI
19/11 | Mali | 6 - 0 | Eswatini |
15/11 | Mozambique | 0 - 1 | Mali |
15/10 | Guinea Bissau | 0 - 0 | Mali |
12/10 | Mali | 1 - 0 | Guinea Bissau |
10/09 | Eswatini | 0 - 1 | Mali |
- PHONG ĐỘ MAURITANIA
19/11 | Mauritania | 1 - 0 | Cape Verde |
15/11 | Botswana | 1 - 1 | Mauritania |
15/10 | Mauritania | 0 - 1 | Ai Cập |
11/10 | Ai Cập | 2 - 0 | Mauritania |
11/09 | Cape Verde | 2 - 0 | Mauritania |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 1/2*-0.96
MLI thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên MTN khi thắng 2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTN
Tài xỉu: -0.99*2 1/4*0.81
3/5 trận gần đây của MLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MTN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Equatorial Guinea | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Nigeria | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | |||||||||||
3. | B.B.Ngà | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | 3 | |||||||||||
4. | Guinea Bissau | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Cape Verde | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Ai Cập | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 3 | |||||||||||
3. | Ghana | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | 2 | |||||||||||
4. | Mozambique | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 7 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Senegal | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Cameroon | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | |||||||||||
3. | Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||||||
4. | Gambia | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Angola | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 7 | |||||||||||
2. | Burkina Faso | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||
3. | Mauritania | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | 3 | |||||||||||
4. | Algeria | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | 2 | |||||||||||
Bảng E | |||||||||||||||||||
1. | Mali | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 5 | |||||||||||
2. | Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Namibia | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Tunisia | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||
Bảng F | |||||||||||||||||||
1. | Ma Rốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | |||||||||||
2. | CHDC Congo | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
3. | Zambia | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | |||||||||||
4. | Tanzania | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU CAN CUP 2023
C.Nhật, ngày 14/01 | |||
03h00 | B.B.Ngà | 2 - 0 | Guinea Bissau |
21h00 | Nigeria | 1 - 1 | Equatorial Guinea |
Thứ 2, ngày 15/01 | |||
00h00 | Ai Cập | 2 - 2 | Mozambique |
03h00 | Ghana | 1 - 2 | Cape Verde |
21h00 | Senegal | 3 - 0 | Gambia |
Thứ 3, ngày 16/01 | |||
00h00 | Cameroon | 1 - 1 | Guinea |
03h00 | Algeria | 1 - 1 | Angola |
21h00 | Burkina Faso | 1 - 0 | Mauritania |
Thứ 4, ngày 17/01 | |||
00h00 | Tunisia | 0 - 1 | Namibia |
03h00 | Mali | 2 - 0 | Nam Phi |
Thứ 5, ngày 18/01 | |||
00h00 | Ma Rốc | 3 - 0 | Tanzania |
03h00 | CHDC Congo | 1 - 1 | Zambia |
BÌNH LUẬN: