TRỰC TIẾP MACCABI TA VS HAPOEL HADERA
VĐQG Israel, vòng 15
Maccabi TA
FT
1 - 1
(0-1)
Hapoel Hadera
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi TA
80%
Hòa
20%
Hapoel Hadera
0%
29/01 | Hapoel Hadera | 0 - 2 | Maccabi TA |
08/01 | Maccabi TA | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
04/09 | Hapoel Hadera | 0 - 3 | Maccabi TA |
24/12 | Maccabi TA | 5 - 0 | Hapoel Hadera |
30/08 | Hapoel Hadera | 0 - 6 | Maccabi TA |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA
11/11 | Bnei Sakhnin | 0 - 4 | Maccabi TA |
08/11 | Ajax | 5 - 0 | Maccabi TA |
02/11 | Maccabi TA | 0 - 1 | HIK Shmona |
29/10 | Beitar Jerusalem | 3 - 1 | Maccabi TA |
24/10 | Maccabi TA | 1 - 2 | Real Sociedad |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
09/11 | HIK Shmona | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
03/11 | Hapoel Hadera | 0 - 4 | Beitar Jerusalem |
29/10 | Maccabi Haifa | 4 - 2 | Hapoel Hadera |
22/10 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi Netanya |
06/10 | Ironi Tiberias | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 2*0.95
MTA đang thi đấu ổn định: thắng 5 trận gần đây. Trong khi đó, HLOA thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.81*3*0.95
3/5 trận gần đây của MTA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HLOA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: