TRỰC TIẾP MACCABI TA VS HAP. BEER SHEVA
VĐQG Israel, vòng Play off 6
Maccabi TA
FT
3 - 0
(2-0)
Hap. Beer Sheva
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi TA
60%
Hòa
20%
Hap. Beer Sheva
20%
02/01 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi TA |
15/09 | Maccabi TA | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
19/05 | Maccabi TA | 3 - 0 | Hap. Beer Sheva |
16/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
25/02 | Maccabi TA | 1 - 0 | Hap. Beer Sheva |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA
16/01 | Maccabi TA | 1 - 2 | Maccabi Bnei Raina |
12/01 | Ironi Tiberias | 2 - 2 | Maccabi TA |
04/01 | Maccabi TA | 5 - 1 | Ashdod |
02/01 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi TA |
29/12 | Maccabi TA | 3 - 0 | Hapoel Jerusalem |
- PHONG ĐỘ HAP. BEER SHEVA
16/01 | Hap. Beer Sheva | 6 - 0 | Hapoel Hadera |
13/01 | Hapoel Haifa | 0 - 1 | Hap. Beer Sheva |
05/01 | Hapoel Hadera | 1 - 2 | Hap. Beer Sheva |
02/01 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi TA |
22/12 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | Hap. Beer Sheva |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.75*0 : 1/4*-0.93
MTA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, HBSE thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HBSE
Tài xỉu: 0.88*2 1/2*0.92
3/5 trận gần đây của MTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HBSE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 12 | 41 |
2. | Maccabi TA | 18 | 11 | 5 | 2 | 38 | 20 | 38 |
3. | Maccabi Haifa | 18 | 11 | 3 | 4 | 39 | 19 | 36 |
4. | Beitar Jerusalem | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 27 | 33 |
5. | Hapoel Haifa | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 17 | 27 |
6. | Maccabi Bnei Raina | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 24 | 24 |
7. | Maccabi Netanya | 18 | 7 | 2 | 9 | 28 | 27 | 23 |
8. | HIK Shmona | 18 | 7 | 2 | 9 | 19 | 29 | 23 |
9. | Bnei Sakhnin | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 24 | 21 |
10. | Hapoel Jerusalem | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 26 | 20 |
11. | Maccabi P.Tikva | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 33 | 17 |
12. | Ironi Tiberias | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 22 | 16 |
13. | Ashdod | 18 | 3 | 4 | 11 | 24 | 37 | 13 |
14. | Hapoel Hadera | 18 | 1 | 10 | 7 | 15 | 29 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: