TRỰC TIẾP MACCABI P.TIKVA VS MACCABI TA
VĐQG Israel, vòng 11
Maccabi P.Tikva
FT
1 - 2
(1-0)
Maccabi TA
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi P.Tikva
0%
Hòa
20%
Maccabi TA
80%
02/09 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Maccabi TA |
16/07 | Maccabi TA | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
03/04 | Maccabi P.Tikva | 2 - 2 | Maccabi TA |
03/03 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi P.Tikva |
25/12 | Maccabi P.Tikva | 1 - 2 | Maccabi TA |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA
11/11 | Maccabi Netanya | 1 - 2 | Maccabi P.Tikva |
02/11 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Ironi Tiberias |
26/10 | Ashdod | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
21/10 | Maccabi P.Tikva | 2 - 5 | Hap. Beer Sheva |
05/10 | Maccabi P.Tikva | 2 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA
11/11 | Bnei Sakhnin | 0 - 4 | Maccabi TA |
08/11 | Ajax | 5 - 0 | Maccabi TA |
02/11 | Maccabi TA | 0 - 1 | HIK Shmona |
29/10 | Beitar Jerusalem | 3 - 1 | Maccabi TA |
24/10 | Maccabi TA | 1 - 2 | Real Sociedad |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.98*1 1/4 : 0*0.80
MPT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4/5 trận gần đây). Mặt khác, MTA thi đấu TỰ TIN (thắng 5 trận gần nhất).Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.79*2 3/4*-0.99
3/5 trận gần đây của MPT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 22 |
2. | Maccabi TA | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 7 | 22 |
3. | Maccabi Haifa | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | 19 |
4. | Maccabi Bnei Raina | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 17 |
5. | Beitar Jerusalem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 5 | 16 |
6. | Hapoel Haifa | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 11 | 14 |
7. | Maccabi P.Tikva | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 16 | 12 |
8. | HIK Shmona | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | 11 |
9. | Hapoel Jerusalem | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 15 | 10 |
10. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 12 | 10 |
11. | Ironi Tiberias | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 13 | 9 |
12. | Ashdod | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 15 | 8 |
13. | Maccabi Netanya | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 20 | 7 |
14. | Hapoel Hadera | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: