TRỰC TIẾP MACCABI P.TIKVA VS HAPOEL HAIFA
VĐQG Israel, vòng 15
Maccabi P.Tikva
FT
0 - 3
(0-1)
Hapoel Haifa
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi P.Tikva
20%
Hòa
60%
Hapoel Haifa
20%
22/09 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
06/03 | Hapoel Haifa | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
09/01 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Hapoel Haifa |
03/09 | Hapoel Haifa | 2 - 2 | Maccabi P.Tikva |
02/04 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA
22/09 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
17/09 | Hapoel Hadera | 0 - 1 | Maccabi P.Tikva |
02/09 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Maccabi TA |
24/08 | Bnei Sakhnin | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
16/08 | CFR Cluj | 1 - 0 | Maccabi P.Tikva |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HAIFA
22/09 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
14/09 | Hapoel Haifa | 4 - 0 | Hapoel Jerusalem |
31/08 | Hapoel Haifa | 1 - 3 | Maccabi Bnei Raina |
25/08 | Hapoel Hadera | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
25/05 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPT khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPT
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của MPT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi TA | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | 12 |
2. | Maccabi Bnei Raina | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 6 | 10 |
3. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 7 |
4. | Beitar Jerusalem | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 |
5. | Hap. Beer Sheva | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 |
6. | Ironi Tiberias | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | 6 |
7. | Hapoel Haifa | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 3 | 5 |
8. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
9. | Ashdod | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 |
10. | Maccabi P.Tikva | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 |
11. | HIK Shmona | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 5 | 3 |
12. | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | 3 |
13. | Hapoel Hadera | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 |
14. | Hapoel Jerusalem | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: