TRỰC TIẾP MACCABI P.TIKVA VS HAPOEL HADERA
VĐQG Israel, vòng 16
Maccabi P.Tikva
FT
0 - 0
(0-0)
Hapoel Hadera
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi P.Tikva
60%
Hòa
20%
Hapoel Hadera
20%
01/01 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Hadera |
17/09 | Hapoel Hadera | 0 - 1 | Maccabi P.Tikva |
07/05 | Hapoel Hadera | 0 - 4 | Maccabi P.Tikva |
01/02 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
02/12 | Hapoel Hadera | 3 - 0 | Maccabi P.Tikva |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA
01/01 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Hadera |
28/12 | Maccabi P.Tikva | 2 - 0 | HIK Shmona |
21/12 | Maccabi TA | 3 - 2 | Maccabi P.Tikva |
14/12 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
07/12 | Maccabi P.Tikva | 0 - 1 | HIK Shmona |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA
01/01 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Hadera |
21/12 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Hapoel Jerusalem |
14/12 | Hapoel Haifa | 3 - 0 | Hapoel Hadera |
10/12 | Hapoel Hadera | 2 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
06/12 | Maccabi TA | 2 - 2 | Hapoel Hadera |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MPT khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPT
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của HLOA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 16 | 11 | 4 | 1 | 34 | 11 | 35 |
2. | Maccabi TA | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 17 | 34 |
3. | Maccabi Haifa | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 15 | 33 |
4. | Beitar Jerusalem | 16 | 9 | 3 | 4 | 33 | 22 | 30 |
5. | Hapoel Haifa | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 15 | 24 |
6. | HIK Shmona | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 24 | 23 |
7. | Maccabi Bnei Raina | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 23 | 20 |
8. | Bnei Sakhnin | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | 20 |
9. | Hapoel Jerusalem | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 24 | 19 |
10. | Maccabi Netanya | 16 | 5 | 2 | 9 | 23 | 27 | 17 |
11. | Ironi Tiberias | 16 | 3 | 5 | 8 | 10 | 20 | 14 |
12. | Maccabi P.Tikva | 16 | 3 | 5 | 8 | 12 | 28 | 14 |
13. | Ashdod | 16 | 3 | 3 | 10 | 22 | 31 | 12 |
14. | Hapoel Hadera | 16 | 1 | 9 | 6 | 13 | 26 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
Thứ 4, ngày 01/01 | |||
00h30 | Ironi Tiberias | 3 - 1 | HIK Shmona |
00h45 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Hadera |
01h00 | Ashdod | 3 - 5 | Bnei Sakhnin |
Thứ 5, ngày 02/01 | |||
00h45 | Hapoel Jerusalem | 1 - 0 | Hapoel Haifa |
01h00 | Maccabi Netanya | 3 - 0 | Beitar Jerusalem |
01h30 | Hap. Beer Sheva | 2 - 2 | Maccabi TA |
Thứ 6, ngày 03/01 | |||
01h00 | Maccabi Haifa | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
BÌNH LUẬN: