TRỰC TIẾP MACCABI P.TIKVA VS HAPOEL ASHKELON
VĐQG Israel, vòng 21
Maccabi P.Tikva
G. Tade (61')
Y. Benayoun (52')
L. Cohen (50')
FT
3 - 0
(0-0)
Hapoel Ashkelon
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Maccabi P.Tikva
100%
Hòa
0%
Hapoel Ashkelon
0%
19/02 | Maccabi P.Tikva | 2 - 0 | Hapoel Ashkelon |
25/10 | Hapoel Ashkelon | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
14/05 | Hapoel Ashkelon | 0 - 2 | Maccabi P.Tikva |
06/02 | Maccabi P.Tikva | 3 - 0 | Hapoel Ashkelon |
22/10 | Hapoel Ashkelon | 1 - 3 | Maccabi P.Tikva |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA
11/05 | Maccabi P.Tikva | 4 - 1 | H. Petah Tikva |
07/05 | Hapoel Hadera | 0 - 4 | Maccabi P.Tikva |
30/04 | Hapoel Nof HaGalil | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
27/04 | Maccabi P.Tikva | 0 - 2 | Maccabi Netanya |
21/04 | Maccabi P.Tikva | 4 - 2 | Hapoel Tel Aviv |
- PHONG ĐỘ HAPOEL ASHKELON
23/02 | Hapoel Tel Aviv | 4 - 0 | Hapoel Ashkelon |
03/07 | Hapoel Ashkelon | 0 - 3 | Hapoel Umm Al Fahm |
30/06 | Ahi Nazareth | 2 - 0 | Hapoel Ashkelon |
23/06 | Hapoel Ashkelon | 4 - 5 | Hapoel Afula |
19/06 | Hapoel Acre | 0 - 0 | Hapoel Ashkelon |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.95*0 : 1/2*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPT khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPT
Tài xỉu: 0.81*2*0.99
5/5 trận gần đây của MPT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ASHK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi TA | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 62 |
2. | Maccabi Haifa | 26 | 17 | 6 | 3 | 55 | 18 | 57 |
3. | Hap. Beer Sheva | 26 | 15 | 4 | 7 | 44 | 19 | 49 |
4. | Hapoel Haifa | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 32 | 47 |
5. | Maccabi Bnei Raina | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 26 | 34 |
6. | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 30 | 34 |
7. | Hapoel Jerusalem | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 33 | 31 |
8. | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 34 | 30 |
9. | Maccabi P.Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | 30 |
10. | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | 28 |
11. | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | 28 |
12. | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 37 | 27 |
13. | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | 22 |
14. | H. Petah Tikva | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 39 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
20h00 | Maccabi TA | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
22h30 | Hapoel Hadera | 1 - 0 | Hapoel Tel Aviv |
23h00 | Ashdod | 2 - 0 | H. Petah Tikva |
23h00 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
01h00 | Beitar Jerusalem | 0 - 2 | Maccabi Haifa |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
01h00 | Hap. Beer Sheva | 2 - 0 | Maccabi Netanya |
Thứ 3, ngày 13/02 | |||
01h00 | Hapoel Haifa | 2 - 3 | Hapoel Jerusalem |
BÌNH LUẬN: