TRỰC TIẾP LUDOGORETS VS DUNAV RUSE
VĐQG Bulgaria, vòng 19
Ludogorets
Marcelinho (36')
Marcelinho (34')
FT
2 - 0
(2-0)
Dunav Ruse
- THỐNG KÊ
14(6) | Sút bóng | 4(2) |
7 | Phạt góc | 2 |
20 | Phạm lỗi | 18 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
6 | Việt vị | 2 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Ludogorets
100%
Hòa
0%
Dunav Ruse
0%
08/03 | Ludogorets | 5 - 1 | Dunav Ruse |
29/09 | Dunav Ruse | 0 - 1 | Ludogorets |
16/12 | Dunav Ruse | 0 - 2 | Ludogorets |
03/09 | Ludogorets | 3 - 1 | Dunav Ruse |
04/12 | Ludogorets | 2 - 0 | Dunav Ruse |
- PHONG ĐỘ LUDOGORETS
10/11 | Spartak Varna | 1 - 3 | Ludogorets |
08/11 | Ludogorets | 1 - 2 | Athletic Bilbao |
03/11 | Ludogorets | 3 - 0 | Hebar Pazardzhik |
28/10 | Ludogorets | 3 - 0 | CSKA 1948 Sofia |
- PHONG ĐỘ DUNAV RUSE
30/10 | Dunav Ruse | 0 - 0 | Hebar Pazardzhik |
22/11 | Dunav Ruse | 1 - 3 | Levski Sofia |
13/07 | Dunav Ruse | 1 - 0 | Tsarsko Selo |
07/07 | Botev Vratsa | 0 - 0 | Dunav Ruse |
04/07 | Botev Plovdiv | 3 - 1 | Dunav Ruse |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.80*0 : 1 3/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUDO khi thắng 4/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUDO
Tài xỉu: 0.90*3*0.90
5/5 trận gần đây của LUDO có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 28 | 2 | 40 |
2. | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 15 | 6 | 31 |
3. | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 27 | 13 | 28 |
4. | Cherno More | 15 | 8 | 4 | 3 | 17 | 8 | 28 |
5. | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 19 | 16 | 27 |
6. | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 16 | 27 |
7. | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 12 | 21 |
8. | Cska Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 16 | 18 |
9. | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 19 | 17 |
10. | CSKA 1948 Sofia | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | 16 |
11. | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | 11 | 16 | 16 |
12. | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | 14 | 22 | 16 |
13. | Lok. Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | 14 |
14. | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 27 | 12 |
15. | Lok. Sofia | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 24 | 11 |
16. | Hebar Pazardzhik | 15 | 1 | 6 | 8 | 12 | 22 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA
BÌNH LUẬN: