TRỰC TIẾP LEGANES VS VALENCIA
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 25
Leganes
Martin Braithwaite (89')
FT
1 - 1
(0-1)
Valencia
(22') Geoffrey Kondogbia
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Youssef En-Nesyri
90+4'
-
90'
Kevin Gameiro -
Martin Braithwaite
89'
-
Ruben Perez
84'
-
82'
Daniel Parejo
Francis Coqueli -
Juanfran
Unai Bustinz80'
-
78'
Mouctar Diakhaby
Jose Gay -
Unai Bustinza
72'
-
Guido Carrillo
Mikel Vesg71'
-
70'
Kevin Gameiro
Rodrigo Moren -
Oscar Rodriguez
69'
-
68'
Neto -
Nabil El Zhar
Vasyl Kravet65'
-
25'
Jose Gaya -
22'
Geoffrey Kondogbia -
Vasyl Kravets
21'
- THỐNG KÊ
17(6) | Sút bóng | 6(1) |
4 | Phạt góc | 2 |
14 | Phạm lỗi | 10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
5 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 0 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Pichu Cuellar
-
3Bustinza
-
24K. Omeruo
-
22D. Siovas
-
12A. Nyom
-
27Rodriguez
-
21R. Perez
-
23Mikel Vesga
-
14Kravets
-
26En-Nesyri
-
25Braithwaite
- Đội hình dự bị:
-
10N. El Zhar
-
2Juanfran
-
4D. Rolan
-
8Gabriel
-
9G. Carrillo
-
17Eraso
-
29A. Lunin
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13Neto
-
14Jose Gaya
-
4J. Murillo
-
5G.Paulista
-
21C. Piccini
-
11Cheryshev
-
6Kondogbia
-
17F. Coquelin
-
8Carlos Soler
-
23Sobrino
-
19Rodrigo
- Đội hình dự bị:
-
9Gameiro
-
10D. Parejo
-
18D. Wass
-
1Domenech
-
7G. Guedes
-
12M. Diakhaby
-
20Ferran Torres
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leganes
20%
Hòa
80%
Valencia
0%
- PHONG ĐỘ LEGANES
10/11 | Leganes | 1 - 0 | Sevilla |
02/11 | Girona | 4 - 3 | Leganes |
31/10 | Ciudad de Lucena | 1 - 2 | Leganes |
27/10 | Leganes | 3 - 0 | Celta Vigo |
20/10 | Atletico Madrid | 3 - 1 | Leganes |
- PHONG ĐỘ VALENCIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.97*0 : 0*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VAL khi thắng 6/8 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: VAL
Tài xỉu: 0.96*2*0.94
4/5 trận gần đây của VAL có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 14 | 11 | 1 | 2 | 42 | 14 | 34 |
2. | Atletico Madrid | 14 | 8 | 5 | 1 | 21 | 8 | 29 |
3. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Girona | 14 | 6 | 3 | 5 | 20 | 18 | 21 |
6. | Mallorca | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 12 | 21 |
7. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
8. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
9. | Real Betis | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 20 |
10. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
11. | Celta Vigo | 14 | 5 | 3 | 6 | 22 | 24 | 18 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | 13 |
16. | Alaves | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 24 | 13 |
17. | Las Palmas | 14 | 3 | 3 | 8 | 18 | 25 | 12 |
18. | Valencia | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 19 | 10 |
19. | Espanyol | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 26 | 10 |
20. | Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: