TRỰC TIẾP LEGANES VS GETAFE
VĐQG Tây Ban Nha, vòng 20
Leganes
FT
0 - 3
(0-3)
Getafe
(33') Jaime Mata
(21') Allan-Romeo Nyom
(12') Leandro Cabrera
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+1'
Damian Suarez -
Jonathan Silva
90+1'
-
Ruben Perez
90'
-
89'
Faycal Fajr
Marc Cucurell -
84'
Hugo Duro
Jorge Molin -
Aitor Ruibal
Oscar Rodrigue77'
-
Recio
76'
-
72'
Jaime Mata -
Jose Arnaiz
66'
-
64'
Nemanja Maksimovic -
Jose Arnaiz
Roque Mes57'
-
Martin Braithwaite
56'
-
Roque Mesa
53'
-
Recio
Rodrigo Tari45'
-
33'
Jaime Mata -
31'
Oghenekaro Etebo
Allan-Romeo Nyo -
21'
Allan-Romeo Nyom -
15'
Allan-Romeo Nyom -
12'
Leandro Cabrera
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 9(3) |
4 | Phạt góc | 4 |
22 | Phạm lỗi | 18 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
6 | Thẻ vàng | 4 |
0 | Việt vị | 6 |
61% | Cầm bóng | 39% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1Pichu Cuellar
-
3Bustinza
-
15Diego Rico
-
4K. Omeruo
-
5J. Silva
-
24K. Rodrigues
-
27Rodriguez
-
21Ruben Perez
-
6Roque Mesa
-
18G. Carrillo
-
7Braithwaite
- Đội hình dự bị:
-
8Recio
-
10Jose Arnaiz
-
19Aitor Ruibal
-
17Eraso
-
13Juan Soriano
-
16R. Rosales
-
12C. Awaziem
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
13David Soria
-
17Ibanez
-
6L. Cabrera
-
2Dakonam
-
22D. Suarez
-
15Cucurella
-
20Maksimovic
-
18Arambarri
-
12A. Nyom
-
7J. Mata
-
19J. Molina
- Đội hình dự bị:
-
5Bergara
-
26Hugo Duro
-
21F. Fajr
-
23Jason
-
16Etxeita
-
1Chichizola
-
11Ndiaye
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Leganes
20%
Hòa
20%
Getafe
60%
- PHONG ĐỘ LEGANES
10/11 | Leganes | 1 - 0 | Sevilla |
02/11 | Girona | 4 - 3 | Leganes |
31/10 | Ciudad de Lucena | 1 - 2 | Leganes |
27/10 | Leganes | 3 - 0 | Celta Vigo |
20/10 | Atletico Madrid | 3 - 1 | Leganes |
- PHONG ĐỘ GETAFE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.91*0 : 0*0.99
GET thi đấu thất thường: thua 3 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà là điểm tựa để LEGA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: LEGA
Tài xỉu: 0.95*1 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của LEGA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GET cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 33 |
2. | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 26 |
4. | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 24 |
5. | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | 21 |
6. | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 20 |
7. | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 20 |
8. | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
9. | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 18 |
10. | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | 18 |
11. | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | 17 |
12. | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 16 |
13. | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | 15 |
14. | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | 14 |
15. | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | 13 |
16. | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | 12 |
17. | Getafe | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 11 | 10 |
18. | Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | 10 |
19. | Valladolid | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 25 | 9 |
20. | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG TÂY BAN NHA
BÌNH LUẬN: