TRỰC TIẾP LECCE VS SAMPDORIA
VĐQG Italia, vòng 29
Lecce
Marco Mancosu (PEN 50')
FT
1 - 2
(0-1)
Sampdoria
(PEN 75') Gaston Ramirez
(PEN 40') Gaston Ramirez
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Bartosz Bereszynski -
Brayan Vera
Marco Calderon88'
-
84'
Mehdi Leris
Jakub Jankto (chấn thương) -
Evgen Shakhov
Riccardo Saponar81'
-
77'
Morten Thorsby -
76'
Nicola Murru
Tommaso Augell -
76'
Ronaldo Vieira
Albin Ekda -
75'
Gaston Ramirez -
Diego Farias
Filippo Falc68'
-
Marco Mancosu
67'
-
58'
Tommaso Augello -
Marco Mancosu
50'
-
45'
Manolo Gabbiadini
Federico Bonazzol -
Khouma Babacar
Biagio Meccariell45'
-
Jacopo Petriccione
Panagiotis Tachtsidi45'
-
40'
Gaston Ramirez -
Nehuen Paz
36'
- THỐNG KÊ
12(6) | Sút bóng | 8(5) |
9 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
2 | Việt vị | 2 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21Gabriel
-
16Meccariello
-
6N. Paz
-
7G. Donati
-
8M. Mancosu
-
72A. Barák
-
77Tachtsidis
-
27Calderoni
-
29A. Rispoli
-
10F. Falco
-
18Saponara
- Đội hình dự bị:
-
22M. Vigorito
-
17Diego Farias
-
30K. Babacar
-
11E. Shakhov
-
4Petriccione
-
3B. Vera
-
35S. Rimoli
-
15I. Monterisi
-
34S. Maselli
-
31Silvio Colella
-
40R. Sava
-
2Vito Radicchio
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1E. Audero
-
15O. Colley
-
34M. Yoshida
-
3T. Augello
-
24Bereszynski
-
11Ramirez
-
18M. Thorsby
-
6A. Ekdal
-
14J. Jankto
-
12F. Depaoli
-
9F. Bonazzoli
- Đội hình dự bị:
-
22A. Seculin
-
91A. Bertolacci
-
23Gabbiadini
-
29N. Murru
-
30W. Falcone
-
17La Gumina
-
20G. Maroni
-
4Vieira Nan
-
26M. Leris
-
5J. Chabot
-
32F. D'Amico
-
16Askildsen
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lecce
20%
Hòa
60%
Sampdoria
20%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ SAMPDORIA
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.96*1/4 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAM khi thắng 7/10 trận đối đầu vừa qua.Dự đoán: SAM
Tài xỉu: 0.95*2 3/4*0.95
5 trận gần đây của LEC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SAM cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Napoli | 21 | 16 | 2 | 3 | 35 | 14 | 50 |
2. | Inter Milan | 20 | 14 | 5 | 1 | 51 | 18 | 47 |
3. | Atalanta | 21 | 13 | 4 | 4 | 46 | 24 | 43 |
4. | Lazio | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 39 |
5. | Juventus | 21 | 8 | 13 | 0 | 34 | 17 | 37 |
6. | Fiorentina | 20 | 9 | 6 | 5 | 33 | 21 | 33 |
7. | Bologna | 20 | 8 | 9 | 3 | 32 | 26 | 33 |
8. | AC Milan | 20 | 8 | 7 | 5 | 29 | 21 | 31 |
9. | Roma | 21 | 7 | 6 | 8 | 31 | 27 | 27 |
10. | Udinese | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | 26 |
11. | Torino | 21 | 5 | 8 | 8 | 21 | 26 | 23 |
12. | Genoa | 21 | 5 | 8 | 8 | 18 | 30 | 23 |
13. | Como | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 34 | 22 |
14. | Cagliari | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 34 | 21 |
15. | Empoli | 21 | 4 | 8 | 9 | 20 | 28 | 20 |
16. | Parma | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 36 | 20 |
17. | Lecce | 21 | 5 | 5 | 11 | 15 | 36 | 20 |
18. | Verona | 21 | 6 | 1 | 14 | 24 | 47 | 19 |
19. | Venezia | 21 | 3 | 6 | 12 | 19 | 34 | 15 |
20. | Monza | 21 | 2 | 7 | 12 | 20 | 31 | 13 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: