TRỰC TIẾP LECCE VS LAZIO
VĐQG Italia, vòng 31
Lecce
Fabio Lucioni (47')
Khouma Babacar (30')
(Hủy bởi VAR) Marco Mancosu (02')
FT
2 - 1
(1-1)
Lazio
(05') Felipe Caicedo
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90+3'
Patric -
85'
Bobby Adekanye
Manuel Lazzar -
81'
Ciro Immobile -
Andrea Rispoli
Filippo Falc72'
-
Alessandro Deiola
Jacopo Petriccion72'
-
70'
Danilo Cataldi
Marco Parol -
Jacopo Petriccione
65'
-
Diego Farias
Riccardo Saponar59'
-
Gabriel
56'
-
Zan Majer
Khouma Babaca52'
-
Fabio Lucioni
47'
-
45'
Sergej Milinkovic-Savic
Lucas Leiv -
45'
Luiz Felipe
Stefan Rad -
45'
Jordan Lukaku
Jon -
44'
Stefan Radu -
Giulio Donati
43'
-
Khouma Babacar
30'
-
22'
Felipe Caicedo -
05'
Felipe Caicedo -
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Marco Mancosu
02'
- THỐNG KÊ
7(3) | Sút bóng | 14(10) |
3 | Phạt góc | 14 |
8 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
3 | Thẻ vàng | 3 |
0 | Việt vị | 3 |
43% | Cầm bóng | 57% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
21Gabriel
-
6N. Paz
-
5F. Lucioni
-
27Calderoni
-
7G. Donati
-
30K. Babacar
-
4Petriccione
-
18Saponara
-
72A. Barák
-
8M. Mancosu
-
10F. Falco
- Đội hình dự bị:
-
22M. Vigorito
-
17Diego Farias
-
29A. Rispoli
-
14Dumancic
-
37Z. Majer
-
11E. Shakhov
-
39Dell'Orco
-
3B. Vera
-
35S. Rimoli
-
15I. Monterisi
-
34S. Maselli
-
40R. Sava
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
1T. Strakosha
-
33F. Acerbi
-
26S. Radu
-
4Patric
-
16M. Parolo
-
10Luis Alberto
-
6L. Leiva
-
22Jony
-
29M. Lazzari
-
17Immobile
-
20F. Caicedo
- Đội hình dự bị:
-
24S. Proto
-
5J. Lukaku
-
32D. Cataldi
-
23G. Guerrieri
-
93D. Vavro
-
8D. Anderson
-
15Bastos
-
21S. Savic
-
3Luiz Felipe
-
28A. Anderson
-
34B. Adekanye
-
52Luca Falbo
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Lecce
60%
Hòa
20%
Lazio
20%
- PHONG ĐỘ LECCE
- PHONG ĐỘ LAZIO
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.98*1 1/2 : 0*0.92
LEC đang chơi KHÔNG TỐT (thua 5 trận gần đây). Mặt khác, LAZ thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: LAZ
Tài xỉu: 0.93*3 1/4*0.95
5 trận gần đây của LEC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LAZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 37 |
2. | Napoli | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 35 |
3. | Inter Milan | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 15 | 31 |
4. | Fiorentina | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 10 | 31 |
5. | Lazio | 15 | 10 | 1 | 4 | 30 | 17 | 31 |
6. | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 28 |
7. | AC Milan | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 16 | 22 |
8. | Bologna | 14 | 5 | 7 | 2 | 20 | 18 | 22 |
9. | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | 20 |
10. | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | 19 |
11. | Torino | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | 19 |
12. | Roma | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 21 | 16 |
13. | Parma | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 25 | 15 |
14. | Genoa | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 24 | 15 |
15. | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | 14 |
16. | Lecce | 15 | 3 | 4 | 8 | 8 | 26 | 13 |
17. | Como | 15 | 2 | 6 | 7 | 16 | 28 | 12 |
18. | Verona | 15 | 4 | 0 | 11 | 18 | 37 | 12 |
19. | Monza | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 19 | 10 |
20. | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ITALIA
BÌNH LUẬN: