TRỰC TIẾP LE MANS VS VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 3
Le Mans
FT
1 - 2
(0-0)
Valenciennes
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Le Mans
40%
Hòa
0%
Valenciennes
60%
25/01 | Valenciennes | 1 - 0 | Le Mans |
10/08 | Le Mans | 1 - 2 | Valenciennes |
07/01 | Le Mans | 0 - 2 | Valenciennes |
18/04 | Valenciennes | 0 - 1 | Le Mans |
10/01 | Le Mans | 1 - 0 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ LE MANS
09/11 | Aubagne FC | 1 - 0 | Le Mans |
02/11 | Le Mans | 0 - 4 | Nancy |
24/10 | Paris 13 Atletico | 2 - 3 | Le Mans |
19/10 | Chateauroux | 1 - 2 | Le Mans |
28/09 | Quevilly | 1 - 2 | Le Mans |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES
09/11 | Valenciennes | 1 - 2 | Bourg Peronnas |
02/11 | Boulogne | 0 - 0 | Valenciennes |
24/10 | Valenciennes | 2 - 0 | Dijon |
19/10 | Sochaux | 2 - 0 | Valenciennes |
10/10 | Orleans | 4 - 1 | Valenciennes |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.82
VLE thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên LMA khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LMA
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.80
5 trận gần đây của VLE có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 11 | 27 |
2. | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 15 | 26 |
3. | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 18 | 25 |
4. | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 12 | 24 |
5. | Annecy FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 18 | 22 |
6. | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 15 | 20 |
7. | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 19 | 19 |
8. | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 15 | 17 |
9. | Stade Lavallois | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 16 | 16 |
10. | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 13 | 16 |
11. | Pau FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 17 | 16 |
12. | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 22 | 15 |
13. | Clermont | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | 15 |
14. | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 17 | 14 |
15. | Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 13 | 14 |
16. | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 17 | 14 |
17. | Red Star 93 | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 23 | 14 |
18. | FC Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 26 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP
BÌNH LUẬN: