TRỰC TIẾP KRYLYA SOVETOV VS SPARTAK MOSCOW
VĐQG Nga, vòng 30
Krylya Sovetov
FT
1 - 0
(0-0)
Spartak Moscow
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Krylya Sovetov
20%
Hòa
0%
Spartak Moscow
80%
20/09 | Spartak Moscow | 4 - 1 | Krylya Sovetov |
14/08 | Krylya Sovetov | 0 - 3 | Spartak Moscow |
06/08 | Spartak Moscow | 3 - 0 | Krylya Sovetov |
09/12 | Spartak Moscow | 3 - 0 | Krylya Sovetov |
01/10 | Krylya Sovetov | 4 - 0 | Spartak Moscow |
- PHONG ĐỘ KRYLYA SOVETOV
07/12 | Rostov | 3 - 1 | Krylya Sovetov |
01/12 | Zenit | 2 - 3 | Krylya Sovetov |
24/11 | Krylya Sovetov | 2 - 1 | Akhmat Groznyi |
10/11 | Krylya Sovetov | 1 - 2 | CSKA Moscow |
03/11 | Akron Togliatti | 2 - 0 | Krylya Sovetov |
- PHONG ĐỘ SPARTAK MOSCOW
07/12 | Spartak Moscow | 3 - 0 | Nizhny Nov |
01/12 | Krasnodar | 0 - 3 | Spartak Moscow |
28/11 | Rostov | 2 - 1 | Spartak Moscow |
23/11 | Spartak Moscow | 5 - 2 | Lok. Moscow |
10/11 | Spartak Moscow | 4 - 0 | Akron Togliatti |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.92*0 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SMO khi thắng 19/25 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SMO
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.98
4/5 trận gần đây của KSO có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Zenit | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 39 |
2. | Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 39 |
3. | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 37 |
4. | Din. Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 35 |
5. | Lok. Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 35 |
6. | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 31 |
7. | Rostov | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 26 |
8. | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | 26 |
9. | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | 22 |
10. | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | 18 |
11. | Dyn. Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | 17 |
12. | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | 16 |
13. | Nizhny Nov | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | 16 |
14. | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | 14 |
15. | Akhmat Groznyi | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | 13 |
16. | FK Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NGA
BÌNH LUẬN: