TRỰC TIẾP JEF UNITED CHIBA VS CONSA. SAPPORO
Hạng 2 Nhật Bản, vòng 41
JEF United Chiba
FT
1 - 2
(1-0)
Consa. Sapporo
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
JEF United Chiba
0%
Hòa
60%
Consa. Sapporo
40%
25/01 | Consa. Sapporo | 0 - 0 | JEF United Chiba |
12/11 | JEF United Chiba | 1 - 2 | Consa. Sapporo |
04/06 | Consa. Sapporo | 2 - 2 | JEF United Chiba |
01/11 | Consa. Sapporo | 3 - 2 | JEF United Chiba |
06/06 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Consa. Sapporo |
- PHONG ĐỘ JEF UNITED CHIBA
27/04 | Vegalta Sendai | 0 - 2 | JEF United Chiba |
21/04 | JEF United Chiba | 1 - 2 | Blaublitz Akita |
13/04 | JEF United Chiba | 1 - 1 | Oita Trinita |
07/04 | Tokushima Vortis | 0 - 1 | JEF United Chiba |
03/04 | JEF United Chiba | 8 - 0 | Tochigi SC |
- PHONG ĐỘ CONSA. SAPPORO
27/04 | Consa. Sapporo | 3 - 3 | Shonan Bellmare |
20/04 | Consa. Sapporo | 1 - 1 | Sanf Hiroshima |
17/04 | Azul Claro Numazu | 1 - 3 | Consa. Sapporo |
13/04 | Alb. Niigata (JPN) | 1 - 1 | Consa. Sapporo |
06/04 | Consa. Sapporo | 1 - 0 | Gamba Osaka |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.93*1/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CSAP khi thắng 7/14 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CSAP
Tài xỉu: 0.97*2 1/4*0.91
3/5 trận gần đây của JEF có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CSAP cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shimizu S-Pulse | 12 | 9 | 1 | 2 | 20 | 13 | 28 |
2. | V-Varen Nagasaki | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 27 |
3. | Okayama | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 8 | 22 |
4. | Yokohama FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 8 | 21 |
5. | Iwaki FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 10 | 19 |
6. | Renofa Yamaguchi | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 9 | 18 |
7. | Ventforet Kofu | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 15 | 18 |
8. | Ehime FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 16 | 18 |
9. | Blaublitz Akita | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 18 |
10. | JEF United Chiba | 12 | 5 | 2 | 5 | 25 | 15 | 17 |
11. | Vegalta Sendai | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 11 | 17 |
12. | Oita Trinita | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 16 |
13. | Montedio Yama. | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 14 | 16 |
14. | Roas. Kumamoto | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 25 | 12 |
15. | Kagoshima | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 21 | 12 |
16. | Tochigi SC | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 25 | 12 |
17. | Mito Hollyhock | 12 | 2 | 5 | 5 | 10 | 13 | 11 |
18. | Tokushima Vortis | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 22 | 11 |
19. | Fujieda MYFC | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 19 | 11 |
20. | Thespa Kusatsu | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 21 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: