TRỰC TIẾP JABLONEC VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 29
Jablonec
FT
1 - 2
(0-1)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Jablonec
0%
Hòa
20%
Slavia Praha
80%
29/01 | Slavia Praha | 5 - 1 | Jablonec |
14/08 | Jablonec | 2 - 3 | Slavia Praha |
17/04 | Jablonec | 1 - 2 | Slavia Praha |
22/11 | Slavia Praha | 5 - 0 | Jablonec |
23/05 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
19/03 | Brno | 1 - 2 | Jablonec |
04/03 | Hradec Kralove | 1 - 4 | Jablonec |
26/02 | Jablonec | 4 - 1 | Teplice |
20/02 | Sparta Praha | 3 - 0 | Jablonec |
11/02 | Banik Ostrava | 1 - 2 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
19/03 | Slovan Liberec | 2 - 2 | Slavia Praha |
12/03 | Slavia Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
05/03 | C. Budejovice | 1 - 0 | Slavia Praha |
02/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | MFK Vyskov |
26/02 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*1 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của SLPRA có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 24 | 17 | 3 | 4 | 67 | 20 | 54 |
2. | Sparta Praha | 24 | 16 | 6 | 2 | 56 | 22 | 54 |
3. | Vik.Plzen | 24 | 15 | 4 | 5 | 45 | 22 | 49 |
4. | Bohemians 1905 | 24 | 11 | 5 | 8 | 41 | 39 | 38 |
5. | Slovacko | 23 | 11 | 5 | 7 | 29 | 30 | 38 |
6. | Sigma Olomouc | 24 | 9 | 9 | 6 | 38 | 26 | 36 |
7. | Hradec Kralove | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 33 | 31 |
8. | Mlada Boleslav | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 35 | 30 |
9. | Jablonec | 23 | 8 | 5 | 10 | 37 | 41 | 29 |
10. | C. Budejovice | 24 | 8 | 4 | 12 | 24 | 41 | 28 |
11. | Slovan Liberec | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 36 | 27 |
12. | Brno | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 45 | 27 |
13. | Banik Ostrava | 24 | 6 | 7 | 11 | 36 | 37 | 25 |
14. | Pardubice | 24 | 6 | 4 | 14 | 23 | 49 | 22 |
15. | Teplice | 24 | 5 | 6 | 13 | 29 | 57 | 21 |
16. | Zlin | 24 | 3 | 10 | 11 | 26 | 45 | 19 |
BÌNH LUẬN: