TRỰC TIẾP JABLONEC VS SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 33
Jablonec
FT
1 - 1
(1-1)
Slavia Praha
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Jablonec
0%
Hòa
20%
Slavia Praha
80%
12/02 | Slavia Praha | 4 - 3 | Jablonec |
27/08 | Jablonec | 1 - 1 | Slavia Praha |
29/01 | Slavia Praha | 5 - 1 | Jablonec |
14/08 | Jablonec | 2 - 3 | Slavia Praha |
17/04 | Jablonec | 1 - 2 | Slavia Praha |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
20/04 | Jablonec | 0 - 0 | Zlin |
14/04 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Jablonec |
07/04 | Jablonec | 2 - 3 | Banik Ostrava |
02/04 | Jablonec | 0 - 3 | Vik.Plzen |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA
21/04 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.81
3/5 trận gần đây của JAB có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 29 | 23 | 4 | 2 | 66 | 25 | 73 |
2. | Slavia Praha | 29 | 21 | 6 | 2 | 60 | 22 | 69 |
3. | Vik.Plzen | 29 | 18 | 5 | 6 | 64 | 33 | 59 |
4. | Banik Ostrava | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 37 | 44 |
5. | Mlada Boleslav | 29 | 12 | 7 | 10 | 49 | 45 | 43 |
6. | Slovacko | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 38 | 40 |
7. | Slovan Liberec | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 44 | 39 |
8. | Sigma Olomouc | 29 | 10 | 7 | 12 | 39 | 41 | 37 |
9. | Hradec Kralove | 29 | 9 | 10 | 10 | 31 | 36 | 37 |
10. | Teplice | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 37 | 36 |
11. | Bohemians 1905 | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 39 | 32 |
12. | Jablonec | 29 | 6 | 11 | 12 | 34 | 44 | 29 |
13. | Pardubice | 29 | 7 | 7 | 15 | 28 | 40 | 28 |
14. | Zlin | 29 | 5 | 10 | 14 | 36 | 60 | 25 |
15. | C. Budejovice | 29 | 6 | 5 | 18 | 32 | 60 | 23 |
16. | MFk Karvina | 29 | 5 | 7 | 17 | 29 | 52 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: