TRỰC TIẾP JABLONEC VS HRADEC KRALOVE
VĐQG Séc, vòng 24
Jablonec
FT
1 - 1
(0-0)
Hradec Kralove
- THỐNG KÊ
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Jablonec
60%
Hòa
20%
Hradec Kralove
20%
| 29/11 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Jablonec |
| 02/08 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
| 13/03 | Hradec Kralove | 1 - 2 | Jablonec |
| 01/03 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Jablonec |
| 29/09 | Jablonec | 2 - 0 | Hradec Kralove |
- PHONG ĐỘ JABLONEC
| 14/12 | Slavia Praha | 4 - 3 | Jablonec |
| 07/12 | Jablonec | 1 - 0 | Bohemians 1905 |
| 29/11 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Jablonec |
| 23/11 | Jablonec | 3 - 3 | Vik.Plzen |
| 09/11 | Banik Ostrava | 0 - 1 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
| 13/12 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
| 08/12 | Pardubice | 1 - 0 | Hradec Kralove |
| 29/11 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Jablonec |
| 23/11 | MFK Karvina | 4 - 3 | Hradec Kralove |
| 13/11 | Zbrojovka Brno | 0 - 3 | Hradec Kralove |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.94*0 : 1/2*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JAB khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JAB
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98
3/5 trận gần đây của JAB có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HKRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 19 | 13 | 6 | 0 | 41 | 16 | 45 |
| 2. | Sparta Praha | 19 | 11 | 5 | 3 | 35 | 23 | 38 |
| 3. | Jablonec | 19 | 10 | 5 | 4 | 27 | 20 | 35 |
| 4. | Vik.Plzen | 19 | 9 | 5 | 5 | 35 | 26 | 32 |
| 5. | MFK Karvina | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 30 | 32 |
| 6. | Slovan Liberec | 19 | 8 | 7 | 4 | 33 | 19 | 31 |
| 7. | Hradec Kralove | 19 | 7 | 6 | 6 | 30 | 26 | 27 |
| 8. | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 6 | 6 | 18 | 17 | 27 |
| 9. | Zlin | 19 | 7 | 5 | 7 | 26 | 24 | 26 |
| 10. | Teplice | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 25 | 21 |
| 11. | Pardubice | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | 21 |
| 12. | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 4 | 10 | 14 | 24 | 19 |
| 13. | Mlada Boleslav | 19 | 4 | 5 | 10 | 27 | 41 | 17 |
| 14. | Dukla Praha | 19 | 2 | 8 | 9 | 14 | 27 | 14 |
| 15. | Banik Ostrava | 19 | 3 | 5 | 11 | 12 | 25 | 14 |
| 16. | Slovacko | 19 | 3 | 5 | 11 | 11 | 25 | 14 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN:
