TRỰC TIẾP HY LẠP NỮ VS ROMANIA NỮ
Vòng loại Euro Nữ 2025, vòng 4
Hy Lạp Nữ
FT
1 - 3
(0-2)
Romania Nữ
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hy Lạp Nữ
0%
Hòa
20%
Romania Nữ
80%
22/02 | Romania Nữ | 0 - 0 | Hy Lạp Nữ |
21/09 | Romania Nữ | 4 - 0 | Hy Lạp Nữ |
27/11 | Hy Lạp Nữ | 1 - 3 | Romania Nữ |
15/01 | Hy Lạp Nữ | 0 - 4 | Romania Nữ |
01/06 | Romania Nữ | 4 - 0 | Hy Lạp Nữ |
- PHONG ĐỘ HY LẠP NỮ
30/10 | Bỉ Nữ | 5 - 0 | Hy Lạp Nữ |
25/10 | Hy Lạp Nữ | 0 - 0 | Bỉ Nữ |
17/07 | Montenegro Nữ | 2 - 3 | Hy Lạp Nữ |
13/07 | Hy Lạp Nữ | 6 - 0 | Andorra Nữ |
04/06 | Đảo Faroe Nữ | 0 - 2 | Hy Lạp Nữ |
- PHONG ĐỘ ROMANIA NỮ
30/10 | Ba Lan Nữ | 4 - 1 | Romania Nữ |
25/10 | Romania Nữ | 1 - 2 | Ba Lan Nữ |
17/07 | Romania Nữ | 3 - 1 | Armenia Nữ |
12/07 | Kazakhstan Nữ | 0 - 3 | Romania Nữ |
04/06 | Bulgaria Nữ | 0 - 3 | Romania Nữ |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
+ Cả 2 đội đang có dấu hiệu trở lại khi thắng kèo 2 trận liên tiếp gần nhất. Tuy nhiên, lịch sử DD giữa 2 đội đang gọi tên ROUW
Dự đoán: ROUW
+ 3/5 trận gần nhất của GREW luôn có dưới 3 bàn. Trái lại, 3/5 trận gần nhất của ROUW và 2 trận DD gần nhất giữa 2 đội luôn có trên 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A1 | |||||||||||||||||||
1. | Italia Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 3 | 9 | |||||||||||
2. | Hà Lan Nữ | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | |||||||||||
3. | Na Uy Nữ | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 4 | 7 | |||||||||||
4. | Phần Lan Nữ | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | 5 | |||||||||||
Bảng A2 | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 15 | |||||||||||
2. | Đan Mạch Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 8 | 12 | |||||||||||
3. | Séc Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | |||||||||||
4. | Bỉ Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | 4 | |||||||||||
Bảng A3 | |||||||||||||||||||
1. | Pháp Nữ | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 7 | 12 | |||||||||||
2. | Anh Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | |||||||||||
3. | Thụy Điển Nữ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 8 | |||||||||||
4. | Ireland Nữ | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | 3 | |||||||||||
Bảng A4 | |||||||||||||||||||
1. | Đức Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 15 | |||||||||||
2. | Iceland Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | |||||||||||
3. | Áo Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | |||||||||||
4. | Ba Lan Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng B1 | |||||||||||||||||||
1. | Thụy Sỹ Nữ | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 3 | 15 | |||||||||||
2. | T.N.Kỳ Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | |||||||||||
3. | Hungary Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 9 | 7 | |||||||||||
4. | Azerbaijan Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 14 | 4 | |||||||||||
Bảng B2 | |||||||||||||||||||
1. | Scotland Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 1 | 16 | |||||||||||
2. | Serbia Nữ | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 13 | |||||||||||
3. | Slovakia Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | |||||||||||
4. | Israel Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 18 | 1 | |||||||||||
Bảng B3 | |||||||||||||||||||
1. | B.D.Nha Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 2 | 16 | |||||||||||
2. | Bắc Ireland Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | Bosnia & Herz Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | 7 | |||||||||||
4. | Malta Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||
Bảng B4 | |||||||||||||||||||
1. | Wales Nữ | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 3 | 14 | |||||||||||
2. | Ukraina Nữ | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 4 | 11 | |||||||||||
3. | Croatia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | 9 | |||||||||||
4. | Kosovo Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng C1 | |||||||||||||||||||
1. | Belarus Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 0 | 18 | |||||||||||
2. | Georgia Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | |||||||||||
3. | Lithuania Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | |||||||||||
4. | Síp Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 14 | 0 | |||||||||||
Bảng C2 | |||||||||||||||||||
1. | Slovenia Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 0 | 18 | |||||||||||
2. | Latvia Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 16 | 9 | |||||||||||
3. | North Macedonia Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 17 | 7 | |||||||||||
4. | Moldova Nữ | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | |||||||||||
Bảng C3 | |||||||||||||||||||
1. | Hy Lạp Nữ | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 16 | |||||||||||
2. | Montenegro Nữ | 6 | 3 | 1 | 2 | 21 | 10 | 10 | |||||||||||
3. | Đảo Faroe Nữ | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | |||||||||||
4. | Andorra Nữ | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 28 | 0 | |||||||||||
Bảng C4 | |||||||||||||||||||
1. | Romania Nữ | 6 | 6 | 0 | 0 | 16 | 1 | 18 | |||||||||||
2. | Bulgaria Nữ | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | |||||||||||
3. | Armenia Nữ | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | 6 | |||||||||||
4. | Kazakhstan Nữ | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | |||||||||||
Bảng C5 | |||||||||||||||||||
1. | Albania Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 9 | |||||||||||
2. | Luxembourg Nữ | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | 5 | |||||||||||
3. | Estonia Nữ | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO NỮ 2025
Thứ 3, ngày 04/06 | |||
17h59 | Belarus Nữ | 3 - 0 | Lithuania Nữ |
21h00 | Kazakhstan Nữ | 4 - 1 | Armenia Nữ |
21h00 | Bosnia & Herz Nữ | 2 - 1 | Malta Nữ |
21h00 | Israel Nữ | 0 - 5 | Scotland Nữ |
22h00 | Latvia Nữ | 0 - 4 | Slovenia Nữ |
22h00 | Azerbaijan Nữ | 1 - 0 | T.N.Kỳ Nữ |
22h30 | Hungary Nữ | 1 - 0 | Thụy Sỹ Nữ |
22h45 | Đảo Faroe Nữ | 0 - 2 | Hy Lạp Nữ |
23h00 | Georgia Nữ | 1 - 0 | Síp Nữ |
23h00 | Phần Lan Nữ | 1 - 1 | Hà Lan Nữ |
23h00 | Ba Lan Nữ | 1 - 3 | Đức Nữ |
23h00 | Albania Nữ | 3 - 1 | Luxembourg Nữ |
23h00 | Moldova Nữ | 2 - 4 | North Macedonia Nữ |
23h00 | Slovakia Nữ | 0 - 4 | Serbia Nữ |
23h00 | Bulgaria Nữ | 0 - 3 | Romania Nữ |
23h15 | Italia Nữ | 1 - 1 | Na Uy Nữ |
23h30 | Thụy Điển Nữ | 1 - 0 | Ireland Nữ |
Thứ 4, ngày 05/06 | |||
00h00 | Andorra Nữ | 1 - 5 | Montenegro Nữ |
01h00 | Croatia Nữ | 2 - 0 | Kosovo Nữ |
01h00 | Bắc Ireland Nữ | 1 - 2 | B.D.Nha Nữ |
01h00 | Bỉ Nữ | 1 - 1 | Séc Nữ |
01h00 | Ukraina Nữ | 2 - 2 | Wales Nữ |
02h00 | Pháp Nữ | 1 - 2 | Anh Nữ |
02h30 | Iceland Nữ | 2 - 1 | Áo Nữ |
02h30 | T.B.Nha Nữ | 3 - 2 | Đan Mạch Nữ |
BÌNH LUẬN: