TRỰC TIẾP HRADEC KRALOVE VS MLADA BOLESLAV
VĐQG Séc, vòng 22
Hradec Kralove
FT
0 - 0
(0-0)
Mlada Boleslav
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Hradec Kralove
40%
Hòa
20%
Mlada Boleslav
40%
04/08 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
31/05 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | Hradec Kralove |
24/02 | Hradec Kralove | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
16/09 | Mlada Boleslav | 5 - 1 | Hradec Kralove |
13/05 | Hradec Kralove | 2 - 0 | Mlada Boleslav |
- PHONG ĐỘ HRADEC KRALOVE
09/11 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
04/11 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Slavia Praha |
30/10 | Loko Vltavin | 0 - 1 | Hradec Kralove |
26/10 | C. Budejovice | 0 - 2 | Hradec Kralove |
19/10 | Hradec Kralove | 1 - 1 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ MLADA BOLESLAV
10/11 | Mlada Boleslav | 2 - 2 | Sparta Praha |
08/11 | Vitoria Guimaraes | 2 - 1 | Mlada Boleslav |
02/11 | Dukla Praha | 0 - 1 | Mlada Boleslav |
27/10 | Mlada Boleslav | 1 - 1 | MFk Karvina |
25/10 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Lugano |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.85*0 : 0*0.97
HKRA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MBO thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: HKRA
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của HKRA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MBO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 5 | 35 |
2. | Vik.Plzen | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 27 |
3. | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 25 | 14 | 27 |
4. | Sparta Praha | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 18 | 26 |
5. | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 9 | 21 |
6. | Sigma Olomouc | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 19 |
7. | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 19 |
8. | MFk Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 21 | 19 |
9. | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | 9 | 15 | 19 |
10. | Mlada Boleslav | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 16 | 18 |
11. | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 18 | 17 |
12. | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 19 | 17 |
13. | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | 19 | 26 | 13 |
14. | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | 11 |
15. | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 26 | 11 |
16. | C. Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | 5 | 36 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC
BÌNH LUẬN: